Tom Holland (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1902)
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tom Holland | ||
Ngày sinh | 16 tháng 7 năm 1902[1] | ||
Nơi sinh | Sheffield, Anh | ||
Ngày mất | tháng 7 năm 1987[1] | ||
Nơi mất | Weymouth, Anh | ||
Vị trí | Goalkeeper | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
?–1925 | Rotherham Town | ||
1925–1926 | Doncaster Rovers | 2 | (0) |
1926–1927 | Weymouth | ||
1927–1932 | Exeter City | 59 | (0) |
1932–1936 | Watford | 62 | (0) |
1936–? | Gillingham[1] | 119 | (0) |
? | Aylesford Paper Mills | ||
? | Weymouth | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 9 năm 2007 |
Thomas Holland (sinh tại Sheffield, 16 tháng 7 năm 1902, mất tại Weymouth, tháng 7 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu chuyên nghiệp cho các câu lạc bộ bao gồm Watford và Gillingham. Ông có gần 120 lần ra sân tại Football League cho Gillingham.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Thể loại:
- Sinh năm 1902
- Mất năm 1987
- Cầu thủ bóng đá từ Sheffield
- Cầu thủ bóng đá Anh
- Thủ môn bóng đá nam
- Cầu thủ bóng đá Rotherham Town F.C. (1899)
- Cầu thủ bóng đá Doncaster Rovers F.C.
- Cầu thủ bóng đá Weymouth F.C.
- Cầu thủ bóng đá Exeter City F.C.
- Cầu thủ bóng đá Watford F.C.
- Cầu thủ bóng đá Gillingham F.C.
- Cầu thủ bóng đá K Sports F.C.