Toshima Akira
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Akira Toshima | ||
Ngày sinh | 4 tháng 10, 1991 | ||
Nơi sinh | Miyagi, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,91 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Yokohama FC | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2009 |
Seiritsugakuenchugakko High School | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2014 | JEF United Chiba | 0 | (0) |
2011 | → JEF Dự bị (mượn) | 2 | (0) |
2013 | → Fujieda MYFC (mượn) | 10 | (1) |
2015 | → Machida Zelvia (mượn) | 17 | (3) |
2016–2017 | Machida Zelvia | 62 | (6) |
2018– | Yokohama FC | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Akira Toshima (戸島 章 Toshima Akira , sinh ngày 4 tháng 10 năm 1991 ở Miyagi) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1] Anh thi đấu cho Yokohama FC.
Sự nghiệp thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Akira Toshima gia nhập JEF United Chiba năm 2010. Vào tháng 8 năm 2013, anh chuyển đến Fujieda MYFC. Năm 2014, anh trở lại JEF United Chiba. Năm 2015, anh chuyển đến FC Machida Zelvia.
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2010 | JEF United Chiba | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2011 | JEF Dự bị | JFL | 2 | 0 | – | 2 | 0 | |
2012 | JEF United Chiba | J2 League | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 |
2013 | Fujieda MYFC | JFL | 10 | 1 | 1 | 0 | 11 | 1 |
2014 | JEF United Chiba | J2 League | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
2015 | Machida Zelvia | J3 League | 17 | 3 | 2 | 1 | 19 | 4 |
2016 | J2 League | 29 | 0 | 1 | 0 | 30 | 0 | |
2017 | 33 | 6 | 0 | 0 | 33 | 6 | ||
Tổng | 91 | 10 | 9 | 2 | 100 | 12 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ J.League Data Site(tiếng Nhật)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 193 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 247 out of 289)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Profile at Yokohama FC
- Profile at Machida Zelvia
- Toshima Akira tại J.League (tiếng Nhật)