Tsutsumi Shunsuke

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Shunsuke Tsutsumi
堤俊輔
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Shunsuke Tsutsumi
Ngày sinh 8 tháng 6, 1987 (36 tuổi)
Nơi sinh Niiza, Saitama, Nhật Bản
Chiều cao 1,78 m (5 ft 10 in)
Vị trí Hậu vệ phải/Trung vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Avispa Fukuoka
Số áo 19
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2000–2005 Trẻ Urawa Red Diamonds
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2006–2011 Urawa Red Diamonds 19 (0)
2010Roasso Kumamoto (mượn) 18 (0)
2011 Tochigi SC 5 (0)
2012– Avispa Fukuoka 177 (5)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2005–2006 U-20 Nhật Bản 7 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 7 năm 2010

Shunsuke Tsutsumi (堤 俊輔 Tsutsumi Shunsuke?, sinh ngày 8 tháng 6 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Anh là một hậu vệ và hiện tại thi đấu cho đội bóng tại J. League Division 2 Avispa Fukuoka sau vụ chuyển nhượng từ Urawa Red Diamonds năm 2012.[1]

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]

Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản J. League Cup AFC Khác* Tổng
Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Urawa Red Diamonds 2006 0 0 0 0 0 0 - - 0 0
2007 0 0 0 0 2 0 0 0 1 0 3 0
2008 18 0 1 0 5 0 1 0 - 26 0
2009 0 0 0 0 0 0 - - 0 0
2010 1 0 - 1 0 - - 2 0
Roasso Kumamoto 2010 18 0 2 0 - - - 20 0
Urawa Red Diamonds 2011 0 0 - 0 0 - - 0 0
Tochigi SC 2011 5 0 1 0 - - - 6 0
Avispa Fukuoka 2012 23 0 1 0 - - - 24 0
2013 40 1 0 0 - - - 40 1
2014 42 4 0 0 - - - 42 4
2015 40 0 2 0 - - - 42 0
2016 15 0 2 0 3 0 - - 20 0
2017 17 0 2 0 - - - 19 0
Tổng cộng sự nghiệp 219 5 11 0 11 0 1 0 1 0 243 5

*Bao gồm các giải đấu khác, bao gồm A3 Vô địch Cup.

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Đội tuyển quốc gia Năm Số trận Bàn thắng
U-20 Nhật Bản
2005 2 0
2006 5 0
Tổng 7 0

Số lần ra sân trong các giải đấu lớn[sửa | sửa mã nguồn]

Đội bóng Giải đấu Thể loại Số trận Bàn thắng Thành tích đội bóng
Start Sub
 Nhật Bản Vòng loại Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 2006 U-18 2 0 0 Vào vòng trong
 Nhật Bản Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 2006 U-19 5 0 0 Á quân

Giải thưởng và danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Urawa Red Diamonds
2006
2005, 2006
2007
2006

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Shunsuke Tsutsumi Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2010.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 168 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 149 out of 289)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]