Úrvalsdeild 1978
Giao diện
Thống kê của Úrvalsdeild mùa giải 1978.
Tổng quan
[sửa | sửa mã nguồn]Có 10 đội tham gia, và Valur giành chức vô địch. Pétur Pétursson của ÍA là vua phá lưới với 19 bàn thắng.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Câu lạc bộ | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Valur | 18 | 17 | 1 | 0 | 45 | 8 | +37 | 35 |
2 | ÍA | 18 | 13 | 3 | 2 | 47 | 13 | +34 | 29 |
3 | Keflavík | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 25 | +6 | 20 |
4 | ÍBV | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 24 | +5 | 19 |
5 | Víkingur | 18 | 9 | 1 | 8 | 27 | 31 | -4 | 19 |
6 | Fram | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 |
7 | Þróttur | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 27 | -5 | 14 |
8 | KA | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 38 | -24 | 11 |
9 | FH | 18 | 2 | 6 | 10 | 22 | 37 | -15 | 10 |
10 | Breiðablik | 18 | 3 | 1 | 14 | 19 | 45 | -26 | 7 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1977-78 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1978-79