Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ruginești”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2+) (Bot: Đổi en:Rugineşti thành en:Ruginești |
n r2.7.2+) (Bot: Đổi it:Rugineşti thành it:Ruginești |
||
Dòng 58: | Dòng 58: | ||
[[ms:Ruginești]] |
[[ms:Ruginești]] |
||
[[en:Ruginești]] |
[[en:Ruginești]] |
||
[[it: |
[[it:Ruginești]] |
||
[[nl:Ruginești]] |
[[nl:Ruginești]] |
||
[[pt:Rugineşti]] |
[[pt:Rugineşti]] |
Phiên bản lúc 21:58, ngày 24 tháng 2 năm 2013
Ruginesti | |
---|---|
— Xã — | |
Location in Romania | |
Quốc gia | Romania |
Hạt | Vrancea |
Thủ phủ | Ruginești |
Dân số (2002) | |
• Tổng cộng | 4.455 người |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã bưu chính | 627295 |
Ruginesti là một xã thuộc hạt Vrancea, Romania. Dân số thời điểm năm 2002 là 4455 người.[1]
Tham khảo
- ^ “Communes of Romania”. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp)
Xem thêm
- “Geonames Database”. National Geospatial-Intelligence Agency. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2011.