Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Isolobodon”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Đã kiểm tra bài do bot tạo
n clean up, replaced: → using AWB
Dòng 12: Dòng 12:
| type_species = ''Isolobodon portoricensis'' J. A. Allen, 1916.
| type_species = ''Isolobodon portoricensis'' J. A. Allen, 1916.
| type_species_authority=
| type_species_authority=
| synonyms = ''Aphaetreus'' Miller, 1922;<br />'' Ithydontia'' Miller, 1922.
| synonyms = ''Aphaetreus'' Miller, 1922;<br />'' Ithydontia'' Miller, 1922.
}}
}}
'''''Isolobodon''''' là một [[Chi (sinh học)|chi]] [[lớp Thú|động vật có vú]] trong họ [[Capromyidae]], [[bộ Gặm nhấm]]. Chi này được J. A. Allen miêu tả năm 1916.<ref name=msw3/> Loài điển hình của chi này là ''Isolobodon portoricensis'' J. A. Allen, 1916.
'''''Isolobodon''''' là một [[Chi (sinh học)|chi]] [[lớp Thú|động vật có vú]] trong họ [[Capromyidae]], [[bộ Gặm nhấm]]. Chi này được J. A. Allen miêu tả năm 1916.<ref name=msw3/> Loài điển hình của chi này là ''Isolobodon portoricensis'' J. A. Allen, 1916.
Dòng 21: Dòng 21:
* ''[[Isolobodon portoricensis]]''
* ''[[Isolobodon portoricensis]]''


==Tham khảo==
==Chú thích==
{{Tham khảo}}
{{Tham khảo}}
==Tham khảo==


{{sơ khai động vật có vú}}
{{sơ khai động vật có vú}}

Phiên bản lúc 04:40, ngày 13 tháng 9 năm 2013

Isolobodon
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Mammalia
Bộ (ordo)Rodentia
Họ (familia)Capromyidae
Chi (genus)Isolobodon
(J. A. Allen, 1916)[1]
Loài điển hình
Isolobodon portoricensis J. A. Allen, 1916.
Danh pháp đồng nghĩa
Aphaetreus Miller, 1922;
Ithydontia Miller, 1922.

Isolobodon là một chi động vật có vú trong họ Capromyidae, bộ Gặm nhấm. Chi này được J. A. Allen miêu tả năm 1916.[1] Loài điển hình của chi này là Isolobodon portoricensis J. A. Allen, 1916.

Các loài

Chi này gồm các loài:

Chú thích

  1. ^ a b Wilson, D. E.; Reeder, D. M. biên tập (2005). “Isolobodon”. Mammal Species of the World . Baltimore: Nhà in Đại học Johns Hopkins, 2 tập (2.142 trang). ISBN 978-0-8018-8221-0. OCLC 62265494.

Tham khảo

Bản mẫu:Sơ khai động vật có vú