Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sülzfeld”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: {{Infobox German Location → {{Thông tin địa danh Đức using AWB |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin địa danh Đức |
|||
{{Infobox German Location |
|||
|image_photo = |
|image_photo = |
||
|Wappen = Wappen Suelzfeld.png |
|Wappen = Wappen Suelzfeld.png |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
}} |
}} |
||
'''Sülzfeld''' là một đô thị tại huyện [[Schmalkalden-Meiningen]], trong [[Thüringen]], nước [[Đức]]. Đô thị này có [[diện tích]] 17,39 [[kilômét vuông]], [[dân số]] thời điểm [[31 tháng 12]] năm [[2006]] là 871 người. |
'''Sülzfeld''' là một đô thị tại huyện [[Schmalkalden-Meiningen]], trong [[Thüringen]], nước [[Đức]]. Đô thị này có [[diện tích]] 17,39 [[kilômét vuông]], [[dân số]] thời điểm [[31 tháng 12]] năm [[2006]] là 871 người. |
||
{{Cities and towns in Schmalkalden-Meiningen (district)}} |
{{Cities and towns in Schmalkalden-Meiningen (district)}} |
Phiên bản lúc 17:58, ngày 21 tháng 2 năm 2014
Sülzfeld | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | default |
Huyện | Schmalkalden-Meiningen |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Eva Seeberg |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 17,39 km2 (671 mi2) |
Độ cao | 325 m (1,066 ft) |
Dân số (2021-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 828 |
• Mật độ | 0,48/km2 (1,2/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 98617 |
Mã vùng | 036945 |
Biển số xe | SM |
Sülzfeld là một đô thị tại huyện Schmalkalden-Meiningen, trong Thüringen, nước Đức. Đô thị này có diện tích 17,39 kilômét vuông, dân số thời điểm 31 tháng 12 năm 2006 là 871 người.
Bản mẫu:Cities and towns in Schmalkalden-Meiningen (district)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sülzfeld. |