Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dunga”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{PAGENAME}} |image=150px |fullname={{PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1963|10|31}} |birth_…” |
n Tác vụ 1: dọn dẹp chung (bot), replaced: [[file: → [[Tập tin: using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox football biography |
{{Infobox football biography |
||
|name={{PAGENAME}} |
|name={{PAGENAME}} |
||
|image=[[ |
|image=[[Tập tin:Dunga061115.jpg|150px]] |
||
|fullname={{PAGENAME}} |
|fullname={{PAGENAME}} |
||
|birth_date={{birth date and age|1963|10|31}} |
|birth_date={{birth date and age|1963|10|31}} |
||
Dòng 91: | Dòng 91: | ||
*[http://www.national-football-teams.com/v2/player.php?id=14240 National Football Teams] |
*[http://www.national-football-teams.com/v2/player.php?id=14240 National Football Teams] |
||
{{sơ khai cầu thủ bóng đá}} |
{{sơ khai cầu thủ bóng đá}} |
||
[[Thể loại:Sinh 1963]] |
[[Thể loại:Sinh 1963]] |
Phiên bản lúc 11:11, ngày 20 tháng 4 năm 2014
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dunga | ||
Ngày sinh | 31 tháng 10, 1963 | ||
Nơi sinh | Ijuí, Brasil | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1980-1984 | Internacional | ||
1984-1985 | Corinthians | ||
1985-1987 | Santos | ||
1987 | Vasco da Gama | ||
1987-1988 | Pisa | ||
1988-1992 | Fiorentina | ||
1992-1993 | Pescara | ||
1993-1995 | Stuttgart | ||
1995-1998 | Júbilo Iwata | ||
1999-2000 | Internacional | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1987-1998 | Brasil | 91 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Dunga (sinh ngày 31 tháng 10, 1963) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
Dunga thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 1987 đến 1998.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Brasil | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1987 | 4 | 1 |
1988 | 0 | 0 |
1989 | 15 | 0 |
1990 | 6 | 1 |
1991 | 0 | 0 |
1992 | 0 | 0 |
1993 | 13 | 1 |
1994 | 13 | 1 |
1995 | 14 | 1 |
1996 | 0 | 0 |
1997 | 17 | 1 |
1998 | 9 | 0 |
Total | 91 | 6 |