Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Asturias”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Tham khảo: Alphama Tool |
n →Tham khảo: General Fixes |
||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
{{sơ khai ngôn ngữ}} |
{{sơ khai ngôn ngữ}} |
||
⚫ | |||
[[Thể loại:Các ngôn ngữ Tây Ban Nha]] |
[[Thể loại:Các ngôn ngữ Tây Ban Nha]] |
||
⚫ |
Phiên bản lúc 19:40, ngày 18 tháng 1 năm 2015
Tiếng Asturias là một ngôn ngữ Romance thuộc nhóm Tây Iberian, được nói tại Asturias, Tây Ban Nha.
Bảng chữ cái
Viết hoa | A | B | C | D | E | F | G | H | I | L | M | N | Ñ | O | P | R | S | T | U | V | X | Y | Z |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Viết thường | a | b | c | d | e | f | g | h | i | l | m | n | ñ | o | p | r | s | t | u | v | x | y | z |
Tên | a | be | ce | de | e | efe | gue | hache | i | ele | eme | ene | eñe | o | pe | erre | ese | te | u | uve | xe | ye | zeta (*) |
Âm vị | /a/ | /b/ | /θ/, /k/ | /d/ | /e/ | /f/ | /g/ | – | /i/ | /l/ | /m/ | /n/ | /ɲ/ | /o/ | /p/ | /r/, /ɾ/ | /s/ | /t/ | /u/ | /b/ | /ʃ/, /ks/ | /ʝ/ | /θ/ |
- (*) hoặc zeda, ceda
Tham khảo