Khác biệt giữa bản sửa đổi của “239 (số)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Tham khảo: AlphamaEditor, thêm thể loại, Executed time: 00:00:07.4474260 |
n →Tham khảo: clean up, replaced: {{sơ khai}} → {{sơ khai toán học}} using AWB |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
== Tham khảo == |
== Tham khảo == |
||
{{tham khảo}}{{sơ khai}} |
{{tham khảo}}{{sơ khai toán học}} |
||
[[Thể loại:Số nguyên]] |
[[Thể loại:Số nguyên]] |
Phiên bản lúc 00:26, ngày 21 tháng 8 năm 2016
239 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 239 hai trăm ba mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm ba mươi chín | |||
Bình phương | 57121 (số) | |||
Lập phương | 13651919 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 239 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111011112 | |||
Tam phân | 222123 | |||
Tứ phân | 32334 | |||
Ngũ phân | 14245 | |||
Lục phân | 10356 | |||
Bát phân | 3578 | |||
Thập nhị phân | 17B12 | |||
Thập lục phân | EF16 | |||
Nhị thập phân | BJ20 | |||
Cơ số 36 | 6N36 | |||
Lục thập phân | 3X60 | |||
Số La Mã | CCXXXIX | |||
|
239 (hai trăm ba mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 238 và ngay trước 240.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 239 (số). |