Khác biệt giữa bản sửa đổi của “937”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dinhtuydzao (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
n robot Thêm: af, am, an, ar, ast, az, be, be-x-old, bg, bh, bn, bpy, br, bs, ca, co, cs, csb, cv, cy, de, el, eo, es, et, eu, fa, fi, fr, fy, gan, gd, gl, he, hi, hr, ht, hu, hy, id, io, it, ja, jv, ka, ko, ksh, la, lb, lmo, lt, map-bms, mi, mk, mr,
Dòng 10: Dòng 10:


[[Thể loại:937]]
[[Thể loại:937]]

[[af:937]]
[[am:937 እ.ኤ.አ.]]
[[ar:ملحق:937]]
[[an:937]]
[[ast:937]]
[[az:937]]
[[id:937]]
[[ms:937]]
[[bn:৯৩৭]]
[[map-bms:937]]
[[jv:937]]
[[su:937]]
[[be:937]]
[[be-x-old:937]]
[[bh:९३७]]
[[bs:937]]
[[br:937]]
[[bg:937]]
[[ca:937]]
[[cv:937]]
[[cs:937]]
[[co:937]]
[[cy:937]]
[[da:937]]
[[da:937]]
[[de:937]]
[[et:937]]
[[el:937]]
[[en:937]]
[[en:937]]
[[es:937]]
[[eo:937]]
[[eu:937]]
[[fa:۹۳۷ (میلادی)]]
[[fr:937]]
[[fy:937]]
[[gd:937]]
[[gl:937]]
[[gan:937年]]
[[ko:937년]]
[[hy:937]]
[[hi:937]]
[[hr:937.]]
[[io:937]]
[[bpy:মারি ৯৩৭]]
[[os:937-æм аз]]
[[it:937]]
[[he:937]]
[[ka:937]]
[[csb:937]]
[[sw:937]]
[[ht:937 (almanak jilyen)]]
[[la:937]]
[[lb:937]]
[[lt:937 m.]]
[[lmo:937]]
[[hu:937]]
[[mk:937]]
[[mi:937]]
[[mr:इ.स. ९३७]]
[[nah:937]]
[[nl:937]]
[[new:सन् ९३७]]
[[ja:937年]]
[[nap:937]]
[[no:937]]
[[nn:937]]
[[nrm:937]]
[[oc:937]]
[[uz:937]]
[[pi:९३७]]
[[nds:937]]
[[pl:937]]
[[pt:937]]
[[ksh:Joohr 937]]
[[ro:937]]
[[qu:937]]
[[ru:937 год]]
[[sa:९३७]]
[[sq:937]]
[[scn:937]]
[[simple:937]]
[[sk:937]]
[[sl:937]]
[[sr:937]]
[[fi:937]]
[[sv:937]]
[[tl:937]]
[[tt:937]]
[[th:พ.ศ. 1480]]
[[tr:937]]
[[tk:937]]
[[uk:937]]
[[vec:937]]
[[vo:937]]
[[war:937]]
[[zh-yue:937年]]
[[zh:937年]]

Phiên bản lúc 01:50, ngày 13 tháng 9 năm 2010

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 937 là một năm trong lịch Julian.

Sự kiện

Sinh

937 trong lịch khác
Lịch Gregory937
CMXXXVII
Ab urbe condita1690
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch Armenia386
ԹՎ ՅՁԶ
Lịch Assyria5687
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat993–994
 - Shaka Samvat859–860
 - Kali Yuga4038–4039
Lịch Bahá’í−907 – −906
Lịch Bengal344
Lịch Berber1887
Can ChiBính Thân (丙申年)
3633 hoặc 3573
    — đến —
Đinh Dậu (丁酉年)
3634 hoặc 3574
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt653–654
Lịch Dân Quốc975 trước Dân Quốc
民前975年
Lịch Do Thái4697–4698
Lịch Đông La Mã6445–6446
Lịch Ethiopia929–930
Lịch Holocen10937
Lịch Hồi giáo325–326
Lịch Igbo−63 – −62
Lịch Iran315–316
Lịch Julius937
CMXXXVII
Lịch Myanma299
Lịch Nhật BảnJōhei 7
(承平7年)
Phật lịch1481
Dương lịch Thái1480
Lịch Triều Tiên3270

Mất