Khác biệt giữa bản sửa đổi của “239”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{dablink|Về ý nghĩa số học, xem [[{{Thế:PAGENAME}} (số)]]}} {{year nav|{{thế:PAGENAME}}}} {{Năm trong lịch khác}} '''Năm {{thế:PAGENAME}}''' l…” |
n robot Thêm: af, am, an, ar, ast, az, be, be-x-old, bg, bh, bn, bpy, br, bs, ca, co, cs, cv, cy, da, de, el, eo, es, et, eu, fa, fi, fr, fy, gan, gd, gl, he, hr, ht, hu, hy, id, io, it, ja, jv, ka, ko, ksh, la, lb, lmo, lt, map-bms, mk, mr, ms, nah, |
||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
[[Thể loại:239]] |
[[Thể loại:239]] |
||
[[af:239]] |
|||
[[am:239 እ.ኤ.አ.]] |
|||
[[ar:ملحق:239]] |
|||
[[an:239]] |
|||
[[ast:239]] |
|||
[[az:239]] |
|||
[[id:239]] |
|||
[[ms:239]] |
|||
[[bn:২৩৯]] |
|||
[[map-bms:239]] |
|||
[[jv:239]] |
|||
[[su:239]] |
|||
[[be:239]] |
|||
[[be-x-old:239]] |
|||
[[bh:२३९]] |
|||
[[bs:239]] |
|||
[[br:239]] |
|||
[[bg:239]] |
|||
[[ca:239]] |
|||
[[cv:239]] |
|||
[[cs:239]] |
|||
[[co:239]] |
|||
[[cy:239]] |
|||
[[da:239]] |
|||
[[de:239]] |
|||
[[et:239]] |
|||
[[el:239]] |
|||
[[en:239]] |
[[en:239]] |
||
[[es:239]] |
|||
[[eo:239]] |
|||
[[eu:239]] |
|||
[[fa:۲۳۹ (میلادی)]] |
|||
[[fr:239]] |
|||
[[fy:239]] |
|||
[[gd:239]] |
|||
[[gl:239]] |
|||
[[gan:239年]] |
|||
[[ko:239년]] |
|||
[[hy:239]] |
|||
[[hr:239.]] |
|||
[[io:239]] |
|||
[[bpy:মারি ২৩৯]] |
|||
[[os:239-æм аз]] |
|||
[[it:239]] |
|||
[[he:239]] |
|||
[[ka:239]] |
|||
[[sw:239]] |
|||
[[ht:239 (almanak jilyen)]] |
|||
[[la:239]] |
|||
[[lb:239]] |
|||
[[lt:239 m.]] |
|||
[[lmo:239]] |
|||
[[hu:239]] |
|||
[[mk:239]] |
|||
[[mr:इ.स. २३९]] |
|||
[[nah:239]] |
|||
[[nl:239]] |
|||
[[new:सन् २३९]] |
|||
[[ja:239年]] |
|||
[[nap:239]] |
|||
[[no:239]] |
|||
[[nn:239]] |
|||
[[oc:239]] |
|||
[[or:୨୩୯]] |
|||
[[uz:239]] |
|||
[[pa:੨੩੯]] |
|||
[[pi:२३९]] |
|||
[[pnb:239]] |
|||
[[nds:239]] |
|||
[[pl:239]] |
|||
[[pt:239]] |
|||
[[ksh:Joohr 239]] |
|||
[[ro:239]] |
|||
[[qu:239]] |
|||
[[ru:239 год]] |
|||
[[sah:239]] |
|||
[[sa:२३९]] |
|||
[[sq:239]] |
|||
[[sk:239]] |
|||
[[sl:239]] |
|||
[[sr:239]] |
|||
[[fi:239]] |
|||
[[sv:239]] |
|||
[[tl:239]] |
|||
[[tt:239]] |
|||
[[th:พ.ศ. 782]] |
|||
[[tr:239]] |
|||
[[tk:239]] |
|||
[[uk:239]] |
|||
[[vec:239]] |
|||
[[vo:239]] |
|||
[[war:239]] |
|||
[[zh:239年]] |
Phiên bản lúc 03:45, ngày 23 tháng 9 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 239 CCXXXIX |
Ab urbe condita | 992 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4989 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 295–296 |
- Shaka Samvat | 161–162 |
- Kali Yuga | 3340–3341 |
Lịch Bahá’í | −1605 – −1604 |
Lịch Bengal | −354 |
Lịch Berber | 1189 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 2935 hoặc 2875 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 2936 hoặc 2876 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −45 – −44 |
Lịch Dân Quốc | 1673 trước Dân Quốc 民前1673年 |
Lịch Do Thái | 3999–4000 |
Lịch Đông La Mã | 5747–5748 |
Lịch Ethiopia | 231–232 |
Lịch Holocen | 10239 |
Lịch Hồi giáo | 395 BH – 394 BH |
Lịch Igbo | −761 – −760 |
Lịch Iran | 383 BP – 382 BP |
Lịch Julius | 239 CCXXXIX |
Lịch Myanma | −399 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 783 |
Dương lịch Thái | 782 |
Lịch Triều Tiên | 2572 |
Năm 239 là một năm trong lịch Julius.