Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Hộp thông tin trận đấu bóng đá”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 51: | Dòng 51: | ||
| data8 = {{{stadium|{{{stadium1|{{{venue|}}}}}}}}}{{#if:{{{city1|}}}{{{city|}}}|{{#if:{{{stadium|{{{stadium1|{{{venue|}}}}}}}}}|, {{{city1|{{{city|}}}}}}|{{{city1|{{{city|}}}}}} }}}} |
| data8 = {{{stadium|{{{stadium1|{{{venue|}}}}}}}}}{{#if:{{{city1|}}}{{{city|}}}|{{#if:{{{stadium|{{{stadium1|{{{venue|}}}}}}}}}|, {{{city1|{{{city|}}}}}}|{{{city1|{{{city|}}}}}} }}}} |
||
| label9 = [[cầu thủ của trận đấu|Cầu thủ xuất sắc<br />nhất trận]] {{{man_of_the_match1atitle|}}} |
| label9 = [[cầu thủ của trận đấu|Cầu thủ xuất sắc<br />nhất trận đấu]] {{{man_of_the_match1atitle|}}} |
||
| class9 = attendee |
| class9 = attendee |
||
| data9 = {{{man_of_the_match1a|}}} |
| data9 = {{{man_of_the_match1a|}}} |
||
| label10 = Cầu thủ xuất sắc<br />nhất trận {{{man_of_the_match1btitle|}}} |
| label10 = Cầu thủ xuất sắc<br />nhất trận đấu {{{man_of_the_match1btitle|}}} |
||
| class10 = attendee |
| class10 = attendee |
||
| data10 = {{{man_of_the_match1b|}}} |
| data10 = {{{man_of_the_match1b|}}} |
Phiên bản lúc 05:34, ngày 1 tháng 8 năm 2018
Cách sử dụng
{{Hộp thông tin trận đấu bóng đá | title = | other_titles = | image = | event = | caption = | team1 = | team1association = | team1score = | team2 = | team2association = | team2score = | details = | date = {{Start date|YYYY|MM|DD|df=y}} | stadium = | city = | man_of_the_match1a = | man_of_the_match1atitle = | man_of_the_match1b = | man_of_the_match1btitle = | fair_player1 = | fair_player1title = | woman_player1 = | woman_player1title = | referee = | attendance = | weather = | previous = | next = }}