Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ozawa Hideaki”
n Di chuyển từ Category:Cầu thủ J1 League đến Category:Cầu thủ bóng đá J1 League dùng Cat-a-lot |
n Gonta-Kun đã đổi Hideaki Ozawa thành Ozawa Hideaki |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 12:54, ngày 29 tháng 3 năm 2019
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hideaki Ozawa | ||
Ngày sinh | 17 tháng 3, 1974 | ||
Nơi sinh | Ibaraki, Nhật Bản | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992-1997 | Kashima Antlers | ||
1998-2000 | Yokohama F. Marinos | ||
2000 | →Cerezo Osaka | ||
2001-2003 | FC Tokyo | ||
2004-2009 | Kashima Antlers | ||
2010 | Sportivo Luqueño | ||
2011-2012 | Albirex Niigata | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Hideaki Ozawa (sinh ngày 17 tháng 3 năm 1974) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Hideaki Ozawa đã từng chơi cho Kashima Antlers, Yokohama F. Marinos, Cerezo Osaka, FC Tokyo, Sportivo Luqueño và Albirex Niigata.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kashima Antlers | 1992 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1993 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1994 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
1995 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
1996 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1997 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Yokohama Marinos | 1998 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yokohama F. Marinos | 1999 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Cerezo Osaka | 2000 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 |
FC Tokyo | 2001 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
2002 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2003 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | |
Kashima Antlers | 2004 | 4 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
2005 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2006 | 12 | 0 | 8 | 0 | 20 | 0 | |
2007 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
2008 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2009 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Albirex Niigata | 2011 | 17 | 0 | 1 | 0 | 18 | 0 |
2012 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 45 | 0 | 18 | 0 | 63 | 0 |
Tham khảo
- ^ a b Ozawa Hideaki tại J.League (tiếng Nhật)