Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chaville”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (Bot: Thêm oc:Chaville |
n r2.7.2) (Bot: Thêm pms:Chaville; sửa cách trình bày |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
'''Chaville''' là một thị trấn trong vùng hành chính [[Île-de-France]], thuộc tỉnh (''département'') [[Hauts-de-Seine]]. Tọa độ địa lí của thị trấn là 48° 48' vĩ độ bắc, 02° 12' kinh độ đông. Thị trấn có diện tích 3,55 km², dân số vào thời điểm 1999 Zählung là 17.966 người; mật độ dân số là 5.061 người/km². |
'''Chaville''' là một thị trấn trong vùng hành chính [[Île-de-France]], thuộc tỉnh (''département'') [[Hauts-de-Seine]]. Tọa độ địa lí của thị trấn là 48° 48' vĩ độ bắc, 02° 12' kinh độ đông. Thị trấn có diện tích 3,55 km², dân số vào thời điểm 1999 Zählung là 17.966 người; mật độ dân số là 5.061 người/km². |
||
==Thông tin nhân khẩu== |
== Thông tin nhân khẩu == |
||
{{Bảng phát triển dân số| |
{{Bảng phát triển dân số| |
||
1946= 13 226| 1954= 14 508 |
1946= 13 226| 1954= 14 508 |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
}} |
}} |
||
==Các thành phố kết nghĩa== |
== Các thành phố kết nghĩa == |
||
* {{Cờ|Đức}} [[Alsfeld]], [[Đức]] |
* {{Cờ|Đức}} [[Alsfeld]], [[Đức]] |
||
* {{Cờ|Anh}} [[Barnet]], [[Anh]] |
* {{Cờ|Anh}} [[Barnet]], [[Anh]] |
||
Dòng 51: | Dòng 51: | ||
[[no:Chaville]] |
[[no:Chaville]] |
||
[[oc:Chaville]] |
[[oc:Chaville]] |
||
[[pms:Chaville]] |
|||
[[pl:Chaville]] |
[[pl:Chaville]] |
||
[[pt:Chaville]] |
[[pt:Chaville]] |
Phiên bản lúc 03:10, ngày 27 tháng 12 năm 2011
| |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Île-de-France |
Tỉnh | Hauts-de-Seine |
Quận | Arrondissement de Boulogne-Billancourt |
Tổng | Canton de Chaville |
Thống kê | |
Độ cao | [chuyển đổi: số không hợp lệ] (bình quân [chuyển đổi: số không hợp lệ]) |
INSEE/Mã bưu chính | 92022/ 92370 |
Chaville là một thị trấn trong vùng hành chính Île-de-France, thuộc tỉnh (département) Hauts-de-Seine. Tọa độ địa lí của thị trấn là 48° 48' vĩ độ bắc, 02° 12' kinh độ đông. Thị trấn có diện tích 3,55 km², dân số vào thời điểm 1999 Zählung là 17.966 người; mật độ dân số là 5.061 người/km².
Thông tin nhân khẩu
1946 | 1954 | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13 226 | 14 508 | 16 787 | 17 476 | 19 086 | 17 914 | 17 784 | 17 966 |
Các thành phố kết nghĩa
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Chaville. |