Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1024 (số)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 171.251.236.211 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của ThitxongkhoiAWB
Thẻ: Lùi tất cả
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{số|Số đếm=1024|Bình phương=1048576|Lập phương=1073741824|Phân tích nhân tử=2<sup>10/sup|Chia hết cho=1, 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256, 512, 1024|Nhị phân=10000000000<sup>2/sup|Tam phân=1101221<sup>3/sup|Tứ phân=100000<sup>4/sup|Ngũ phân=13044<sup>5/sup|Lục phân=4244<sup>6/sup|Bát phân=2000<sup>8/sup|Thập nhị phân=714<sup>12/sup|Thập lục phân=400<sup>16/sup|Nhị thập phân=2B4<sup>20/sup|Cơ số 36=SG<sup>36/sup|Lục thập phân=H4<sup>60/sup|Số La Mã=u/MXXIV/u}}
{{số|số=1024|phân tích=2<sup>10</sup>|chia hết=1, 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256, 512, 1024}}
'''1024''' ('''một nghìn không trăm hai mươi tư''') là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[1023 (số)|1023]] và ngay trước [[1025 (số)|1025]].
'''1024''' ('''một nghìn không trăm hai mươi tư''') là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[1023 (số)|1023]] và ngay trước [[1025 (số)|1025]].



Phiên bản lúc 08:52, ngày 7 tháng 9 năm 2019

{{{số}}}
Số đếm{{{số}}}
Chữ số thập phân không hợp lệ
Số thứ tựLỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
Bình phươngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng (số)
Lập phươngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng (số)
Tính chất
Biểu diễn
Nhị phân{{{số}}}
Tam phân{{{số}}}
Tứ phân{{{số}}}
Ngũ phân{{{số}}}
Lục phân{{{số}}}
Bát phân{{{số}}}
Thập nhị phân{{{số}}}
Thập lục phân{{{số}}}
Nhị thập phân{{{số}}}
Cơ số 36{{{số}}}
Lục thập phân60
Số La MãLỗi Lua: .
[[Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng (số)|Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng]] {{{số}}} [[Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng (số)|Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng]]

1024 (một nghìn không trăm hai mươi tư) là một số tự nhiên ngay sau 1023 và ngay trước 1025.

  • Căn bậc hai của 1024 là 32.

Tham khảo