Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1835”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: thêm bản mẫu sơ khai năm
Dòng 3: Dòng 3:


'''1835''' ([[số La Mã]]: '''MDCCCXXXV''') là một [[năm]] thường bắt đầu vào [[thứ Năm]] trong [[lịch Gregory]].
'''1835''' ([[số La Mã]]: '''MDCCCXXXV''') là một [[năm]] thường bắt đầu vào [[thứ Năm]] trong [[lịch Gregory]].
{{Tháng trong năm 1835}}
== Sự kiện ==
== Sự kiện ==


== Sinh ==
== Sinh ==

* [[Nữ chúa Lakshmibai]]
* [[26 tháng 4]] – [[Nguyễn Phúc Miên Bảo (sinh 1835)|Nguyễn Phúc Miên Bảo]], tước phong Tân An Quận công, hoàng tử con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1854]]).
* [[6 tháng 5]] – [[Nguyễn Phúc Miên Khách]], tước phong Bảo An Quận công, hoàng tử con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1858]]).
* [[28 tháng 8]] – [[Nguyễn Phúc Hòa Nhàn]], phong hiệu Mỹ Duệ Công chúa, công chúa con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1912]]).
* [[21 tháng 9]] – [[Nguyễn Phúc Miên Thích]], tước phong Hậu Lộc Quận công, hoàng tử con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1882]]).
* [[27 tháng 10]] – [[Nguyễn Phúc Hòa Tường]], phong hiệu Hương Khê Công chúa, công chúa con vua [[Minh Mạng]] (m. ?).
* [[18 tháng 12]] – [[Nguyễn Phúc Nhàn Tuệ]], phong hiệu Mỹ Thuận Công chúa, công chúa con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1863]]).
* [[Nữ chúa Lakshmibai]] (m. [[1858]]).


== Mất ==
== Mất ==

* [[12 tháng 7]] – [[Nguyễn Phúc Miên Hoành]], tước phong Vĩnh Tường Quận vương, hoàng tử con vua [[Minh Mạng]] (s. [[1811]]).


== Xem thêm ==
== Xem thêm ==
{{thể loại Commons|1835}}
{{thể loại Commons|1835}}
==Tham khảo==
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
{{tham khảo}}{{Tháng trong năm 1835}}

[[Thể loại:Năm 1835| ]]
[[Thể loại:Năm 1835| ]]
[[Thể loại:Thập niên 1830|*35]]
[[Thể loại:Thập niên 1830|*35]]

Phiên bản lúc 14:29, ngày 13 tháng 3 năm 2020

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1835 trong lịch khác
Lịch Gregory1835
MDCCCXXXV
Ab urbe condita2588
Năm niên hiệu AnhWill. 4 – 6 Will. 4
Lịch Armenia1284
ԹՎ ՌՄՁԴ
Lịch Assyria6585
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1891–1892
 - Shaka Samvat1757–1758
 - Kali Yuga4936–4937
Lịch Bahá’í−9 – −8
Lịch Bengal1242
Lịch Berber2785
Can ChiGiáp Ngọ (甲午年)
4531 hoặc 4471
    — đến —
Ất Mùi (乙未年)
4532 hoặc 4472
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1551–1552
Lịch Dân Quốc77 trước Dân Quốc
民前77年
Lịch Do Thái5595–5596
Lịch Đông La Mã7343–7344
Lịch Ethiopia1827–1828
Lịch Holocen11835
Lịch Hồi giáo1250–1251
Lịch Igbo835–836
Lịch Iran1213–1214
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 12 ngày
Lịch Myanma1197
Lịch Nhật BảnThiên Bảo 6
(天保6年)
Phật lịch2379
Dương lịch Thái2378
Lịch Triều Tiên4168

1835 (số La Mã: MDCCCXXXV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Năm trong lịch Gregory.

Sự kiện

Sinh

Mất

Xem thêm

Tham khảo

Bản mẫu:Tháng trong năm 1835