Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dagzê”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: Thay bản mẫu |
n replaced: {{Infobox settlement → {{Thông tin khu dân cư using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin khu dân cư |
|||
{{Infobox settlement |
|||
|name = སྟག་རྩེ་རྫོང<br />达孜县 |
|name = སྟག་རྩེ་རྫོང<br />达孜县 |
||
|settlement_type = [[Huyện (Trung Quốc)|Huyện]] |
|settlement_type = [[Huyện (Trung Quốc)|Huyện]] |
||
Dòng 43: | Dòng 43: | ||
{{Lhasa}} |
{{Lhasa}} |
||
{{Sơ khai Trung Quốc}} |
{{Sơ khai Trung Quốc}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
{{coord|29|55|36|N|91|37|31|E|region:CN-54_type:adm2nd_source:dewiki|display=title}} |
{{coord|29|55|36|N|91|37|31|E|region:CN-54_type:adm2nd_source:dewiki|display=title}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[bo:སྟག་རྩེ་རྫོང་།]] |
[[bo:སྟག་རྩེ་རྫོང་།]] |
Phiên bản lúc 05:12, ngày 10 tháng 12 năm 2012
སྟག་རྩེ་རྫོང 达孜县 | |
---|---|
— Huyện — | |
Vị trí Dagzê (đỏ) tại Lhasa (vàng) tại Tây Tạng | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Tây Tạng |
Địa cấp thị | Lhasa |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1.361 km2 (525 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 30,000 (2.003) |
• Mật độ | 22/km2 (60/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 850100 |
Mã điện thoại | 891 |
Dagzê (chữ Tạng: སྟག་རྩེ་རྫོང་; Wylie: Stag-rtse rdzong; tiếng Trung: 达孜县; bính âm: Dázī Xiàn, Hán Việt: Đạt Tư huyện) là một huyện của địa cấp thị Lhasa, khu tự trị Tây Tạng, Trung Quốc
Trấn
- Đức Khánh (德庆镇)
Hương
- Tháp Cát (塔吉乡)
- Chương Đa (章多乡)
- Đường Dát (塘嘎乡)
- Tuyết (雪乡)
- Bang Đôi (帮堆乡)
Tham khảo