Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ta Oy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n replaced: {{Infobox Settlement → {{Thông tin khu dân cư using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin khu dân cư |
|||
{{Infobox Settlement |
|||
|name =Ta Oy |
|name =Ta Oy |
||
|settlement_type = Muang (huyện, mường)<!--For Town or Village (Leave blank for the default City)--> |
|settlement_type = Muang (huyện, mường)<!--For Town or Village (Leave blank for the default City)--> |
||
Dòng 85: | Dòng 85: | ||
==Hành chính== |
==Hành chính== |
||
⚫ | |||
==Chú thích== |
==Chú thích== |
||
Dòng 97: | Dòng 96: | ||
[[Thể loại:Huyện biên giới Lào với Việt Nam]] |
[[Thể loại:Huyện biên giới Lào với Việt Nam]] |
||
[[Thể loại:Saravane]] |
[[Thể loại:Saravane]] |
||
⚫ | |||
[[en:Ta Oy District]] |
[[en:Ta Oy District]] |