Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Altötting”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ms:Altötting |
n →Liên kết ngoài: cosmetic change using AWB |
||
Dòng 37: | Dòng 37: | ||
{{Đô thị của Altötting}} |
{{Đô thị của Altötting}} |
||
⚫ | |||
{{sơ khai Bayern}} |
{{sơ khai Bayern}} |
||
{{Commonscat|Altötting}} |
{{Commonscat|Altötting}} |
||
⚫ | |||
[[roa-rup:Altötting]] |
[[roa-rup:Altötting]] |
Phiên bản lúc 12:15, ngày 17 tháng 12 năm 2012
Altötting | |
---|---|
Shrine of Europe | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Bayern |
Vùng hành chính | Oberbayern |
Huyện | Altötting |
Phân chia hành chính | 40 amtlich benannte Gemeindeteile |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Herbert Hofauer (FW) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 23,43 km2 (905 mi2) |
Độ cao | 403 m (1,322 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 12.977 |
• Mật độ | 5,5/km2 (14/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 84503 |
Mã vùng | 08671 |
Biển số xe | AÖ |
Thành phố kết nghĩa | Lourdes, Fátima, Loreto, Częstochowa, Mariazell, Příbram |
Trang web | www.altoetting.de |
Altötting là một thị xã ở bang Bayern, thủ phủ của huyện Altötting.
Thành phố kết nghĩa
Tham khảo
- ^ Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6) (Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (Hilfe dazu).
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Altötting. |