Bản mẫu:Infobox political division

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia


Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Bản mẫu hộp thông tin này nên được sử dụng cho bất kỳ thực thể chính trị, đơn vị hành chính hay lãnh thổ phụ thuộc nào mà không thích hợp với {{Hộp thông tin quốc gia}}.

Tham số[sửa mã nguồn]

{{Infobox political division
| name =
| native_name =
| settlement_type =
| image_skyline =
| imagesize =
| image_caption =
| image_flag =
| flag_size =
| flag_link =
| image_seal =
| seal_size =
| seal_type =
| seal_link =
| etymology =
| nickname =
| motto =
| image_map =
| map_caption =
| subdivision_type =
| subdivision_name =
| established_title =
| established_date =
| established_title2 =
| established_date2 =
| established_title3 =
| established_date3 =
| founder =
| named_for =
| government_type =
| leader_title1 =
| leader_name1 =
| leader_title2 =
| leader_name2 =
| leader_title3 =
| leader_name3 =
| leader_title4 =
| leader_name4 =
| legislature =
| upper_house =
| lower_house =
| national_representation =
| national_representation_type1 =
| national_representation1 =
| national_representation_type2 =
| national_representation2 =
| area_km2 =
| area_rank =
| area_sq_mi =
| percent_water =
| population_estimate =
| population_census =
| population_estimate_year =
| population_estimate_rank =
| population_census_year =
| population_density_km2 =
| population_density_sq_mi = <!-- Do not remove as per WP:MOSNUM -->
| population_density_rank =
| elevation_footnotes =
| elevation_m =
| GVA = <!-- GVA is UK specific -->
| GVA_year =
| GVA_rank =
| GVA_per_capita =
| GVA_per_capita_rank =
| GDP_PPP =
| GDP_PPP_year =
| GDP_PPP_rank =
| GDP_PPP_per_capita =
| GDP_PPP_per_capita_rank =
| GDP_nominal =
| GDP_nominal_year =
| GDP_nominal_rank =
| GDP_nominal_per_capita =
| GDP_nominal_per_capita_rank =
| Gini =
| Gini_year =
| Gini_change = <!-- increase/decrease/steady -->
| Gini_ref =
| HDI = <!-- number only -->
| HDI_year = <!-- Please use the year to which the data refers, not the publication year-->
| HDI_change = <!-- increase/decrease/steady -->
| HDI_ref =
| HDI_rank =
| currency =
| currency_code =
| timezone =
| utc_offset =
| date_format =
| drives_on =
| calling_code =
| iso_code =
| cctld =
| website =
| footnotes =
}}

Ví dụ[sửa mã nguồn]

Hồng Kông

香港
Đặc khu hành chính Hồng Kông
thuộc Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Tiếng Anh:Hong Kong Special Administrative Region of the People's Republic of China
Tiếng Trung:中華人民共和國香港特別行政區
Khu ca: Nghĩa dũng quân tiến hành khúc
Vị trí của Hồng Kông
Vị trí của Hồng Kông
Quốc gia có chủ quyền Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Anh chiếm đảo Hồng Kông26 tháng 1 năm 1841
Điều ước Nam Kinh29 tháng 8 năm 1842
Điều ước Bắc Kinh18 tháng 10 năm 1860
Hiệp định Mở rộng ranh giới Hồng Kông1 tháng 7 năm 1898
Nhật Bản chiếm đóng25 tháng 12 năm 1941 – 15 tháng 8 năm 1945
Tuyên bố chung Trung – Anh19 tháng 12 năm 1984
Trung Quốc thu hồi chủ quyền1 tháng 7 năm 1997
Ngôn ngữ chính thứcTiếng Anh
Tiếng Quảng Đông
Tiếng Trung
Chữ Hán phồn thể
Bảng chữ cái tiếng Anh
Sắc tộc
(2016)
92,0% người Hán
2,5% người Philippines
2,1% người Indonesia
0,8% người châu Âu
0,5% người Ấn Độ
0,3% người Nepal
1,6% khác
Tên dân cưNgười Hồng Kông
Chính phủHệ thống hành pháp phân quyền trong một nước xã hội chủ nghĩa
Lâm Trịnh Nguyệt Nga
Trương Kiến Tôn
Lương Quân Ngạn
Mã Đạo Lập
Lập phápHội đồng lập pháp
Cơ quan đại diện quốc gia
36 đại biểu
203 đại biểu
Diện tích
• Tổng cộng
2.755 km2 (1.064 dặm vuông Anh) (hạng 168)
• Mặt nước (%)
59,8 (1648 km2; 636 sq mi)
Độ cao cao nhất957 m (3,140 ft)
Độ cao thấp nhất0 m (0 ft)
Dân số
• Ước lượng 2019
7.500.700 (hạng 103)
• Mật độ
6.777/km2 (17.552,3/sq mi) (hạng 4)
GDP (PPP)Ước lượng 2020 
• Tổng số
Tăng $439,459 tỉ (hạng 45)
• Bình quân đầu người
Tăng $58.165 (hạng 10)
GDP (danh nghĩa)Ước lượng 2020 
• Tổng số
Tăng $341,319 tỉ (hạng 35)
• Bình quân đầu người
Tăng $45.176 (hạng 16)
Gini (2016)Tăng theo hướng tiêu cực 53.9
cao
HDI (2018)Tăng 0.939
rất cao · hạng 4
Tiền tệĐô la Hồng Kông (HK$) (HKD)
Múi giờUTC+08:00 (HKT)
Cách ghi ngày thángnn-tt-nnnn
nnnn年tt月nn日
Điện thương dụng220 V–50 Hz
Giao thông bêntrái
Mã điện thoại+852
Mã ISO 3166
Tên miền Internet
Tiền tố biển sốKhông có đối với xe sở tại, 粤Z đối với xe qua biên giới
Viết tắtHK /


<!-- NOTE: This differs from the actual Hong Kong infobox in order to provide examples. -->
{{Infobox political division
| name = Hồng Kông
| native_name = 香港
| native_name_lang = zh
| settlement_type = [[Đặc khu hành chính (Trung Quốc)|Khu hành chính đặc biệt]]
| official_name = {{raise|0.2em|Đặc khu hành chính Hồng Kông <br/> thuộc Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa}}
 {{Hộp thông tin |subbox=yes |bodystyle=font-size:85%;font-weight:normal;
  | rowclass1 = mergedrow |label1=[[Tiếng Anh]]: |data1={{lang|en|Hong Kong Special Administrative Region of the People's Republic of China}}
  | rowclass2 = mergedrow |label2=[[Chữ Hán phồn thể|{{nowrap|Tiếng Trung}}]]:|data2={{lang|zh|中華人民共和國香港特別行政區}}
 }}
| image_flag = Flag of Hong Kong.svg
| flag_size = 125px
| flag_alt = A flag with a white 5-petalled flower design on solid red background
| flag_type = Khu kỳ
| flag_link = Khu kỳ Hồng Kông
| image_seal = Hong Kong SAR Regional Emblem.svg
| seal_size = 85px
| seal_alt = A red circular emblem, with a white 5-petalled flower design in the centre, and surrounded by the words "Hong Kong" and "{{lang|zh-hant|中華人民共和國香港特別行政區}}"
| seal_type = Khu huy
| seal_link = Khu huy Hồng Kông
| anthem_link = 
| anthem_type = Khu ca
| anthem = [[Nghĩa dũng quân tiến hành khúc]] <center>[[Tập tin:March_of_the_Volunteers_instrumental.ogg]]</center>
| image_map = Hong Kong in China (zoomed) (+all claims hatched).svg
| map_alt = Vị trí của Hồng Kông
| map_caption = Vị trí của Hồng Kông
| mapsize = 250px
| subdivision_type = [[Quốc gia  chủ quyền]]
| subdivision_name = {{flag|Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa}}
| established_title1 = [[Chiến tranh Nha phiến|Anh chiếm đảo Hồng Kông]]
| established_date1 = 26 tháng 1 năm 1841
| established_title2 = [[Điều ước Nam Kinh]]
| established_date2 = 29 tháng 8 năm 1842
| established_title3 = [[Hiệp ước bất bình đẳng|Điều ước Bắc Kinh]]
| established_date3 = 18 tháng 10 năm 1860
| established_title4 = Hiệp định Mở rộng ranh giới Hồng Kông
| established_date4 = 1 tháng 7 năm 1898
| established_title5 = [[Hồng Kông thuộc Nhật|Nhật Bản chiếm đóng]]
| established_date5 = 25 tháng 12 năm 1941  15 tháng 8 năm 1945
| established_title6 = [[Tuyên bố chung Trung-Anh|Tuyên bố chung Trung  Anh]]
| established_date6 = 19 tháng 12 năm 1984
| established_title7 = [[Chuyển giao Hồng Kông|Trung Quốc thu hồi chủ quyền]]
| established_date7 = 1 tháng 7 năm 1997
| official_languages = [[Tiếng Anh]] <br/> [[Tiếng Quảng Đông]] <br/> [[Tiếng Trung]]
| languages_sub = yes
| languages2_type = {{•}} [[Văn bản chính thức|Văn tự chính thức]]
| languages2_sub = yes
| languages2   = [[Chữ Hán phồn thể]] <br/> [[Bảng chữ cái tiếng Anh]]
| demonym = [[Người Hồng Kông]]
| ethnic_groups = 92,0% [[người Hán]]<br />2,5% [[người Philippines]]<br />2,1% [[người Indonesia]]<br />0,8% [[Đại chủng Âu|người châu Âu]]<br />0,5% [[người Ấn Độ]]<br/>0,3% [[người Nepal]]<br/>1,6% khác
| ethnic_groups_year = 2016
| government_type = Hệ thống [[Quyền hành pháp|hành pháp]] phân quyền trong một [[Hệ thống  hội chủ nghĩa|nước  hội chủ nghĩa]]
| leader_title1 = [[Đặc khu trưởng Hồng Kông|Đặc khu trưởng]]<!--- DO NOT insert Head of State of PRC here; HK is not a sovereign state and the Hong Kong Government's website (http://www.gov.hk) indicates there is no such position as Head of State of Hong Kong.
--->
| leader_name1 = [[Lâm Trịnh Nguyệt Nga]]
| leader_title2 = [[Ty trưởng Ty Chính vụ|Ty trưởng]]
| leader_name2 = [[Trương Kiến Tôn]]
| leader_title3 = [[Chủ tịch Hội đồng Lập pháp Hồng Kông|Chủ tịch Hội đồng]]
| leader_name3 = [[Lương Quân Ngạn]]
| leader_title4 = [[Chánh án Tòa phúc thẩm tối cao|Chánh án]]
| leader_name4 = [[Mã Đạo Lập]]
| legislature = [[Hội đồng Lập pháp Hồng Kông|Hội đồng lập pháp]]
| national_representation_type1 = [[Đại hội đại biểu Nhân dân toàn quốc (Trung Quốc)|Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc]]
| national_representation1 = [[Bầu cử Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc, 2017 (Hồng Kông)|36 đại biểu]]
| national_representation_type2 = [[Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc]]
| national_representation2 = 203 đại biểu
| area_km2 = 2755
| area_rank = 168
| area_sq_mi = 1073 <!-- Do not remove as per WP:MOSNUM -->
| percent_water = 59,8 (1648 km{{smallsup|2}}; 636 sq mi)
| elevation_max_m = 957
| elevation_max_point = [[Đại Mạo Sơn]]
| elevation_min_m = 0
| elevation_min_point = [[Biển Đông]]
| population_estimate = 7.500.700
| population_census = 
| population_estimate_year = 2019
| population_estimate_rank = 103
| population_census_year = 
| population_density_km2 = 6.777
| population_density_sq_mi = 17.024 <!-- Do not remove as per WP:MOSNUM -->
| population_density_rank = 4
| GDP_PPP = {{increase}} $439,459&nbsp;tỉ
| GDP_PPP_year = 2020
| GDP_PPP_rank = 45
| GDP_PPP_per_capita = {{increase}} $58.165
| GDP_PPP_per_capita_rank = 10
| GDP_nominal = {{increase}} $341,319&nbsp;tỉ
| GDP_nominal_year = 2020
| GDP_nominal_rank = 35
| GDP_nominal_per_capita = {{increase}} $45.176
| GDP_nominal_per_capita_rank = 16
| Gini = 53.9 <!-- number only --><!--- DO NOT USE CIA World Factbook. The Gini index is a parameter in calculating the HDI so the Gini index and the HDI should be from the same source, i.e. Human Development Report 2009. --->
| Gini_year = 2016
| Gini_change = increase <!-- increase/decrease/steady -->
| Gini_ref =
| HDI = 0.939
| HDI_year = 2018<!-- Please use the year to which the data refers, not the publication year-->
| HDI_change = increase<!-- increase/decrease/steady -->
| HDI_ref =
| HDI_rank = 4
| currency = [[Đô la Hồng Kông]] (HK$)
| currency_code = HKD
| timezone = [[Giờ Hồng Kông|HKT]]
| utc_offset = +08:00
| date_format = nn-tt-nnnn<br />nnnn年tt月nn日
| electricity = 220 V–50 Hz
| drives_on = trái
| calling_code = [[Số điện thoại  Hồng Kông|+852]]
| blank_name_sec1 = Tiền tố biển số
| blank_info_sec1 = Không  đối với xe sở tại, {{lang|zh-cn|粤Z}} đối với xe qua biên giới
| blank7_name_sec1 = Viết tắt
| blank7_info_sec1 = HK / {{zh|c=港 |labels=no}}
| iso_code = {{hlist|[[ISO 3166-2:HK|HK]]|[[ISO 3166-2:CN|CN-HK]]}}
| cctld = {{hlist|[[.hk]]|[[.香港]]}}
}}