Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2004

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Các cầu thủ in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Philippe Bergeroo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Benoît Costil (1987-07-30)30 tháng 7, 1987 (16 tuổi) Pháp Caen
2 2HV Maxime Josse (1987-03-21)21 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Pháp Sochaux
3 2HV Thomas Mangani (1987-04-29)29 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Pháp Monaco
4 2HV Karim El Mourabet[1] (1987-04-30)30 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Pháp Nantes
5 2HV Steven Thicot (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Pháp Nantes
6 3TV Pierre Ducasse (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (16 tuổi) Pháp Bordeaux
7 3TV Franck Songo'o [2] (1987-05-14)14 tháng 5, 1987 (16 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
8 3TV Ahmed Yahiaoui (1987-01-12)12 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Pháp Marseille
9 4 Jérémy Ménez (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (16 tuổi) Pháp Sochaux
10 3TV Samir Nasri (1987-06-26)26 tháng 6, 1987 (16 tuổi) Pháp Marseille
11 3TV Hatem Ben Arfa (1987-03-07)7 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Pháp Lyon
12 2HV Serge Akakpo [3] (1987-10-15)15 tháng 10, 1987 (16 tuổi) Pháp Auxerre
13 3TV Irélé Apo (1987-01-16)16 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Pháp Auxerre
14 3TV Kévin Constant [4] (1987-05-15)15 tháng 5, 1987 (16 tuổi) Pháp Toulouse
15 3TV Stéphane Marseille (1987-04-15)15 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Pháp Stade Reims
16 1TM Rémy Riou (1987-08-06)6 tháng 8, 1987 (16 tuổi) Pháp Lyon
17 2HV Jean-Christophe Cesto (1987-01-24)24 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Pháp Nantes
18 4 Karim Benzema (1987-12-19)19 tháng 12, 1987 (16 tuổi) Pháp Lyon

 Bắc Ireland[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Kenny Shiels

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jonathan Tuffey (1987-01-20)20 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Anh Coventry City
2 3TV Chris Turner (1987-01-03)3 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Anh Derby County
3 2HV David Armstrong (1987-01-23)23 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Bắc Ireland Lisburn Distillery
4 2HV Jason Ferry
5 2HV Jonathan Watterson (1987-01-09)9 tháng 1, 1987 (17 tuổi)
6 Gerard McCabe
7 Darren Nash
8 Matthew Doherty
9 Dominic Melly (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (16 tuổi)
10 3TV Michael O'Connor (1987-10-06)6 tháng 10, 1987 (16 tuổi) Anh Crewe Alexandra
11 3TV Daryl Fordyce (1987-01-02)2 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Anh Portsmouth
12 1TM Trevor Carson (1988-03-05)5 tháng 3, 1988 (16 tuổi) Anh Sunderland
13 Ryan Catney
14 Jonathan Montgomery
15 Andrew Rosbotham
16 4 Kyle Lafferty (1987-09-16)16 tháng 9, 1987 (16 tuổi) Anh Burnley
17 Paul McCrink
18 Michael Carville

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Juan Santisteban

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Antonio Adán (1987-05-13)13 tháng 5, 1987 (16 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
2 4 Cristian del Moral (1987-03-03)3 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
3 2HV Pepe Plá (1987-01-25)25 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
4 2HV David Lombán (1987-06-05)5 tháng 6, 1987 (16 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
5 2HV Gerard Piqué (1987-02-02)2 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
6 3TV Mario Suárez (1987-02-24)24 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
7 3TV Carlos Carmona (1987-07-05)5 tháng 7, 1987 (16 tuổi) Tây Ban Nha RCD Mallorca
8 3TV Cesc Fàbregas (1987-05-04)4 tháng 5, 1987 (17 tuổi) Anh Arsenal
9 4 César Díaz (1987-01-05)5 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Tây Ban Nha Albacete
10 3TV Javi García (1987-02-08)8 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
11 3TV Marquitos (1987-03-21)21 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Tây Ban Nha Villarreal
12 3TV Diego Capel (1988-02-16)16 tháng 2, 1988 (16 tuổi) Tây Ban Nha Sevilla
13 1TM Javier Mandaluniz (1987-01-15)15 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
14 4 Marc Pedraza (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
15 3TV Esteban Granero (1987-07-02)2 tháng 7, 1987 (16 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
16 2HV Jorge Gotor (1987-04-14)14 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Tây Ban Nha Zaragoza
17 4 Jonathan Pereira (1987-05-12)12 tháng 5, 1987 (16 tuổi) Tây Ban Nha Villarreal
18 2HV Cristian Pecci (1988-05-10)10 tháng 5, 1988 (15 tuổi) Tây Ban Nha Betis

 Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên:

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Volkan Babacan (1988-08-11)11 tháng 8, 1988 (15 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
2 2HV Melih Gündüz Cagri (1987-03-25)25 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
3 2HV Enis Kahraman (1987-09-23)23 tháng 9, 1987 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Sebatspor
4 3TV Bilal Çubukçu (1987-05-16)16 tháng 5, 1987 (16 tuổi) Đức Hertha BSC
5 2HV Uğur Uçar (1987-04-05)5 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
6 3TV Kürşat Ergun Aydın (1987-07-07)7 tháng 7, 1987 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
7 2HV Gürhan Gürsoy (1987-09-24)24 tháng 9, 1987 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Adanaspor
8 4 Mülayim Erdem (1987-01-10)10 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
9 4 Güven Güneri (1987-09-22)22 tháng 9, 1987 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
10 3TV Cafercan Aksu (1987-01-15)15 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
11 4 Serdar Özkan (1987-11-15)15 tháng 11, 1987 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
12 1TM Ali Melih Özçelik (1987-01-21)21 tháng 1, 1987 (17 tuổi)
13 2HV Muharrem Kaya
14 4 Ergin Keleş (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Trabzonspor
15 4 Aydin Kaplan
16 3TV Deniz Yılmaz[5] (1988-02-26)26 tháng 2, 1988 (16 tuổi) Đức SSV Ulm
17 3TV Öztorun Ferhat
18 3TV Oğuz Sabankay (1987-08-07)7 tháng 8, 1987 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Áo[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Paul Gludovatz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bartolomej Kuru (1987-04-06)6 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Áo Austria Wien
2 Philipp Kummeer
3 2HV Daniel Gramann (1987-01-06)6 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Áo Admira Wacker
4 2HV Andre Asinger (1987-08-08)8 tháng 8, 1987 (16 tuổi) Áo Hartberg
5 2HV Markus Suttner (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Áo Austria Wien
6 Niklas Lercher (1987-02-10)10 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Áo Wacker Innsbruck
7 2HV Michael Madl (1988-03-21)21 tháng 3, 1988 (16 tuổi) Áo Austria Wien
8 3TV Georg Lederer (1987-01-28)28 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Áo Austria Wien
9 4 Erwin Hoffer (1987-04-14)14 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Áo Admira Wacker
10 3TV Paul Bichelhuber (1987-02-22)22 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Áo Rapid Wien
11 3TV Peter Hackmair (1987-06-26)26 tháng 6, 1987 (16 tuổi) Áo Ried
12 1TM Andreas Lukse (1987-08-11)11 tháng 8, 1987 (16 tuổi) Áo Rapid Wien
13 4 Rubin Okotie (1987-06-06)6 tháng 6, 1987 (16 tuổi) Áo Frank Stronach Football Academy
14 4 Patrick Bürger Áo Burgenland
15 4 Besian Idrizaj (1987-10-12)12 tháng 10, 1987 (16 tuổi) Áo LASK Linz
16 3TV Cemil Tosun (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Áo Rapid Wien
17 3TV Michael Glauninger (1987-01-28)28 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Áo Grazer AK
18 Andreas Walzer

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: John Peacock

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ben Alnwick (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Anh Sunderland
2 2HV Billy Jones (1987-03-24)24 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Anh Crewe Alexandra
3 2HV Nathan Ashton (1987-01-30)30 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Anh Charlton Athletic
4 3TV Mark Noble (1987-05-08)8 tháng 5, 1987 (16 tuổi) Anh West Ham United
5 2HV Ben Parker (1987-11-08)8 tháng 11, 1987 (16 tuổi) Anh Leeds United
6 3TV Gary Roberts (1987-02-04)4 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Anh Crewe Alexandra
7 4 Shane Paul (1987-01-25)25 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Anh Aston Villa
8 3TV Chris James [6] (1987-07-04)4 tháng 7, 1987 (16 tuổi) Anh Fulham
9 4 Fraizer Campbell (1987-09-13)13 tháng 9, 1987 (16 tuổi) Anh Manchester United
10 4 James Walker[7] (1987-11-25)25 tháng 11, 1987 (16 tuổi) Anh Charlton Athletic
11 3TV Kyel Reid (1987-11-26)26 tháng 11, 1987 (16 tuổi) Anh West Ham United
12 2HV Richard Stearman (1987-08-19)19 tháng 8, 1987 (16 tuổi) Anh Leicester City
13 1TM Joe Lewis (1987-10-06)6 tháng 10, 1987 (16 tuổi) Anh Norwich City
14 3TV Nathan Doyle (1987-01-12)12 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Anh Derby County
15 2HV Simon Walton (1987-09-13)13 tháng 9, 1987 (16 tuổi) Anh Leeds United
16 2HV David Wheater (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Anh Middlesbrough
17 3TV Levi Porter (1987-04-06)6 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Anh Leicester City
18 3TV Mark Davies (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (16 tuổi) Anh Wolverhampton Wanderers

 Bồ Đào Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Carlos Alberto Lopes Dinis

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ricardo Janota (1987-03-10)10 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
2 3TV Gilberto Silva (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Boavista
3 2HV João Fonseca (1987-01-17)17 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
4 2HV Paulo Renato (1987-05-14)14 tháng 5, 1987 (16 tuổi) Bồ Đào Nha Sporting CP
5 2HV André Marques (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (16 tuổi) Bồ Đào Nha Sporting CP
6 2HV Daniel Bastos (1987-02-11)11 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Boavista
7 3TV Bruno Gama (1987-11-15)15 tháng 11, 1987 (16 tuổi) Bồ Đào Nha Braga
8 3TV João Pinhal (1987-01-14)14 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Leixões
9 4 Fausto Lourenço (1987-01-19)19 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
10 3TV Rui Gomes (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Boavista
11 3TV Hélder Barbosa (1987-05-25)25 tháng 5, 1987 (16 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
12 1TM Rui Patrício (1988-02-15)15 tháng 2, 1988 (16 tuổi) Bồ Đào Nha Sporting CP
13 3TV Sandro Moreira (1987-03-11)11 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Belenenses
14 2HV João Pedro (1987-12-29)29 tháng 12, 1987 (16 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
15 4 Bruno Moreira (1987-09-06)6 tháng 9, 1987 (16 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
16 3TV Cristiano Gomes (1987-01-22)22 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
17 3TV Feliciano Condesso (1987-04-06)6 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Anh Southampton
18 2HV Pedro Correia (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica

 Ukraina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Viktor Kashchey

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Vladyslav Syamin (1987-07-13)13 tháng 7, 1987 (16 tuổi) Ukraina Kryvbas
2 2HV Oleksiy Kudyanov
3 2HV Ihor Korotetskyi (1987-09-13)13 tháng 9, 1987 (16 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
4 2HV Oleksiy Remezovskyi (1987-01-11)11 tháng 1, 1987 (17 tuổi)
5 2HV Irakliy Tsykoliya
6 3TV Oleh Moroz
7 3TV Roman Dorosh (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Ukraina Nafkom Brovary
8 3TV Oleksandr Yakovenko (1987-06-23)23 tháng 6, 1987 (16 tuổi) Ukraina Metalist Kharkiv
9 3TV Denys Dedechko (1987-07-02)2 tháng 7, 1987 (16 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
10 3TV Denys Oliynyk (1987-06-16)16 tháng 6, 1987 (16 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
11 4 Oleksandr Hladkyi (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (16 tuổi) Ukraina Metalist Kharkiv
12 1TM Oleksandr Rybka (1987-04-10)10 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Ukraina Vidradnyi Kyiv
13 2HV Hryhoriy Sakhnyuk (1987-01-11)11 tháng 1, 1987 (17 tuổi)
14 2HV Serhiy Bryzh (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (17 tuổi)
15 4 Ruslan Zanevskyi (1987-11-27)27 tháng 11, 1987 (16 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
16 3TV Vadym Olishchuk
17 4 Dmytro Moldovan (1987-03-31)31 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
18 3TV Yevhen Nakorenok (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (17 tuổi)

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Capped for Morocco
  2. ^ Capped for Cameroon
  3. ^ Capped for Togo
  4. ^ Capped for Guinea
  5. ^ Capped for Azerbaijan
  6. ^ Capped for New Zealand
  7. ^ Capped for Antigua and Barbuda

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu