Giải MAMA cho Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải MAMA cho Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất
Quốc giaHàn Quốc
Được trao bởiCJ E&M Pictures (Mnet)
Lần đầu tiên1999
Đương kimIU – "Celebrity" (2021)
Nhiều danh hiệu nhấtIU (5 lần)
Nhiều đề cử nhấtBoA, Taeyeon (5 lần)
Trang chủMnet Asian Music Awards

Giải MAMA cho Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất (tiếng Hàn: 여자 가수상), trước đây là Giải thưởng Âm nhạc Châu Á Mnet cho Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất, là một giải thưởng được trao hàng năm bởi CJ E&M (Mnet) tại lễ trao giải MAMA cho nữ nghệ sĩ đạt thành tích xuất sắc nhất trong ngành công nghiệp âm nhạc của năm. Giải được trao lần đầu tiên cho Uhm Jung-hwa (với bài hát "I Don't Know") tại lễ trao giải Mnet Video Music Awards (tên gọi ban đầu của giải MAMA) lần thứ nhất vào năm 1999.[1]

Danh sách nghệ sĩ được đề cử và giành chiến thắng[sửa | sửa mã nguồn]

IU đã giành chiến thắng 5 lần (2012, 2014, 2017, 2020-21)
Baek Ji-young đã giành chiến thắng 3 lần (2006, 2009, 2011)
Lee Soo-young đã giành chiến thắng 2 lần liên tiếp (2003-04)
BoA đã giành chiến thắng 2 lần (2005, 2010)
Lee Hyori đã giành chiến thắng 2 lần (2008, 2013)
Kim Tae-yeon đã giành chiến thắng 2 lần liên tiếp (2015-16)

Thập niên 1990–2000[sửa | sửa mã nguồn]

Năm Nghệ sĩ giành chiến thắng Bài hát Đề cử
1999
(1st)
Uhm Jung-hwa "I Don't Know"
  • Kim Jin-won – "Happy Birthday To You"
  • Lena Park – "A Person in My Dream"
  • Park Ji-yoon – "I Do Not Know Anything"
  • Yangpa – "Adios"
2000
(2nd)
Park Ji-yoon "Coming of Age Ceremony"
2001
(3rd)
Kim Hyun-jung "You Who Left"
  • Yangpa – "Special Night"
  • Uhm Jung-hwa – "Crack"
  • J – "The Saddest Words"
  • T – "As Time Goes By"
2002
(4th)
Jang Na-ra "Sweet Dream"
2003
(5th)
Lee Soo-young "Solitary"
2004
(6th)
"Whistle to Me"
2005
(7th)
BoA "Girls on Top"
2006
(8th)
Baek Ji-young "I Won't Love"
2007
(9th)
Ivy "Sonata of Temptation"
2008
(10th)
Lee Hyori "U-Go-Girl"
2009
(11th)
Baek Ji-young "Like Being Hit by a Bullet"

Thập niên 2010–2020[sửa | sửa mã nguồn]

Năm Nghệ sĩ giành chiến thắng Bài hát Đề cử
2010
(12th)
BoA "Hurricane Venus"
2011
(13th)
Baek Ji-young "Ordinary"
2012
(14th)
IU "You and I"
2013
(15th)
Lee Hyori "Bad Girls"
2014
(16th)
IU "Friday"
2015
(17th)
Taeyeon "I"
2016
(18th)
"Why"
2017
(19th)
IU "Palette"
2018
(20th)
Sunmi "Siren"
2019
(21st)
Chungha "Gotta Go"
2020
(22nd)
IU "Blueming"
2021
(23rd)
"Celebrity"
2022
(24th)
TBA TBA

Kỷ lục[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến năm 2020, 6 nghệ sĩ đã giành được giải MAMA cho Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất nhiều hơn một lần.

5 lần
3 lần
2 lần

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ "1999 M.net Korean Music Festival Winners list" Lưu trữ 2014-10-09 tại Wayback Machine. MAMA. Truy cập 2014-06-12.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  • “M.net Asian Music Awards Winners list by year”. mwave. MAMA. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2022.
  • “M.net Asian Music Awards Broadcasts by year”. mwave. MAMA. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2022.
  • “M.net Asian Music Awards Photos by year”. mwave. MAMA. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2022.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Giải MAMA cho Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất