Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Bỉ
Royal Standard de Liège, còn gọi là Standard Liège, là một câu lạc bộ bóng đá Bỉ đặt trụ sở tại thành phố Liège.
Giải vô địch bóng đá Bỉ
- Vô địch (10): 1957/58, 1960/61, 1962/63, 1968/69, 1969/70, 1970/71, 1981/82, 1982/83, 2007/08, 2008/09
- Hạng nhì (11): 1925/26, 1927/28, 1935/36, 1961/62, 1964/65, 1972/73, 1979/80, 1992/93, 1994/95, 2005/06, 2010/11
Cúp bóng đá Bỉ
- Vô địch (6): 1954, 1966, 1967, 1981, 1993, 2011
- Chung kết (9): 1965, 1972, 1973, 1984, 1988, 1989, 1999, 2000, 2007
Cúp liên đoàn bóng đá Bỉ
- Vô địch (1): 1975
Siêu cúp bóng đá Bỉ
- Vô địch (4): 1981, 1983, 2008, 2009
- Chung kết (3): 1993, 1982, 2011
Cúp C2 châu Âu
- Chung kết (1): 1982
Các giải thưởng cá nhân
- Tính đến ngày 1/2/2024[2]
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
- 1946/47
- 1947/48
- 1948/49
- 1949/50
- 1950/51
- 1951/52
- 1952/53
- 1953/54
- 1954/55
- 1955/56
- 1956/57
- 1957/58
- 1958/59
- 1959/60
- 1960/61
- 1961/62
- 1962/63
- 1963/64
- 1964/65
- 1965/66
- 1966/67
|
|
- 1967/68
- 1968/69
- 1969/70
- 1970/71
- 1971/72
- 1972/73
- 1973/74
- 1974/75
- 1975/76
- 1976/77
- 1977/78
- 1978/79
- 1979/80
- 1980/81
- 1981/82
- 1982/83
- 1983/84
- 1984/85
- 1985/86
- 1986/87
- 1987/88
|
|
|
- Tính đến 5 tháng 3 năm 2006:
|
---|
Mùa giải | Cúp Vô địch (1895–1904) | |
---|
Hạng Nhất (1904–1926) | |
---|
Hạng đấu Danh dự (1926–1952) | |
---|
Hạng Nhất (1952–1993) | |
---|
Giải đấu Bỉ (1993–2008) | |
---|
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016) | |
---|
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay) | |
---|
|
---|
Câu lạc bộ | |
---|
Thống kê và giải thưởng | |
---|
|
---|
|
Đội tuyển | |
---|
Hệ thống giải | Cấp 1 | |
---|
Cấp 2 | |
---|
Cấp 3 | |
---|
Cấp 4 | |
---|
Cấp 5 | |
---|
Cấp 6–9 | |
---|
Cũ | |
---|
|
---|
Hệ thống giải nữ | |
---|
Cúp quốc nội | |
---|
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Standard Liège. |