Đóng góp của 68.3.67.81
Của 68.3.67.81 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 5 tháng 2 năm 2013
- 03:3103:31, ngày 5 tháng 2 năm 2013 khác sử +2.071 M Richard Simmons ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Richard Simmons | image = RichardSimmonsSept2011.jpg | caption = Simmons năm 2011 | birth_name = Milton Teagle Simmon…”
- 02:3302:33, ngày 5 tháng 2 năm 2013 khác sử +45 Carrot Top Không có tóm lược sửa đổi
- 02:0302:03, ngày 5 tháng 2 năm 2013 khác sử +279 Carrot Top Không có tóm lược sửa đổi
- 01:5401:54, ngày 5 tháng 2 năm 2013 khác sử +15 Carrot Top Không có tóm lược sửa đổi
- 01:5001:50, ngày 5 tháng 2 năm 2013 khác sử +42 Carrot Top Không có tóm lược sửa đổi
- 01:4901:49, ngày 5 tháng 2 năm 2013 khác sử +1.219 Carrot Top Không có tóm lược sửa đổi
- 01:4601:46, ngày 5 tháng 2 năm 2013 khác sử +456 Carrot Top Không có tóm lược sửa đổi
ngày 4 tháng 2 năm 2013
- 11:3811:38, ngày 4 tháng 2 năm 2013 khác sử +1 George Carlin Không có tóm lược sửa đổi
- 11:3511:35, ngày 4 tháng 2 năm 2013 khác sử +1.041 M Carrot Top ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Carrot Top | image = CarrotTop.jpg | caption = Carrot Top năm 2009 | birth_date = {{birth date and age|1965|2|25}} | birt…”
ngày 3 tháng 2 năm 2013
- 02:5102:51, ngày 3 tháng 2 năm 2013 khác sử 0 Brendan Fraser Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5102:51, ngày 3 tháng 2 năm 2013 khác sử +1.126 M Christopher Showerman ←Trang mới: “{{Infobox actor | ame = Christopher Showerman | image = | caption = | birthname = | birthdate = {{birth date and age|1971|6|24}} | birthp…”
- 02:4602:46, ngày 3 tháng 2 năm 2013 khác sử −60 Brendan Fraser Không có tóm lược sửa đổi
ngày 2 tháng 2 năm 2013
- 03:5703:57, ngày 2 tháng 2 năm 2013 khác sử +595 M Carlos Alazraqui ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Carlos Alazraqui | image = Carlos Alazraqui 2005.png | caption = Alazraqui năm 2005 | birth_date = {{birth date and age|1…”
ngày 1 tháng 2 năm 2013
- 22:1822:18, ngày 1 tháng 2 năm 2013 khác sử +745 M Greg Cipes ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Greg Cipes | image = | caption = | birth_date = {{birth date and age|1980|1|4}} | birth_place = Coral Springs, Flo…”
- 19:5119:51, ngày 1 tháng 2 năm 2013 khác sử +3 Ted (phim) →Diễn viên
- 12:2012:20, ngày 1 tháng 2 năm 2013 khác sử +1.403 M Huell Howser ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Huell Howser | image = Huell Howser Nisei Week Grand Parade 2007.jpg | caption = Howser năm 2007 | birth_date = {{birth d…”
- 12:1612:16, ngày 1 tháng 2 năm 2013 khác sử −89 Gilbert Gottfried Không có tóm lược sửa đổi
- 12:1512:15, ngày 1 tháng 2 năm 2013 khác sử +26 M Huell ←Đổi hướng đến Huell Howser hiện tại
ngày 1 tháng 6 năm 2012
- 09:2109:21, ngày 1 tháng 6 năm 2012 khác sử +557 M Greg Baldwin ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Greg Baldwin | image = | caption = | birth_name = | birth_date = 1960 | birth_place = Hoa Kỳ | medium = Tấu hà…”
- 09:2009:20, ngày 1 tháng 6 năm 2012 khác sử +749 M Randall Duk Kim ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Randall Duk Kim | image = | caption = | birth_name = | birth_date = 1943 | birth_place = Hoa Kỳ | medium = Tấu …”
- 09:1909:19, ngày 1 tháng 6 năm 2012 khác sử +822 M Kristen Schaal ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Kristen Schaal | image = Kristen Schaal by Gage Skidmore.jpg | caption = Schaal, 2010 | birth_name = Eugene Boris Mirm…”
- 09:1809:18, ngày 1 tháng 6 năm 2012 khác sử +821 M Eugene Mirman ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Eugene Mirman | image = Eugene Mirman by Gage Skidmore.jpg | caption = Mirman, 2010 | birth_name = Eugene Boris Mirman…”
- 09:1709:17, ngày 1 tháng 6 năm 2012 khác sử +808 M Dan Mintz ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Dan Mintz | image = Dan Mintz by Gage Skidmore.jpg | caption = Mintz, 2010 | birth_name = Daniel Mintz | birth_date = …”
- 09:1609:16, ngày 1 tháng 6 năm 2012 khác sử +840 M John Roberts (diễn viên) ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = John Roberts | image = John Roberts by Gage Skidmore.jpg | caption = Roberts, 2010 | birth_name = Jonathan Roberts | b…”
- 09:1409:14, ngày 1 tháng 6 năm 2012 khác sử +56 H. Jon Benjamin Không có tóm lược sửa đổi
ngày 16 tháng 5 năm 2012
- 21:2221:22, ngày 16 tháng 5 năm 2012 khác sử +41 Ian McShane Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0503:05, ngày 16 tháng 5 năm 2012 khác sử −60 Dean Edwards Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0503:05, ngày 16 tháng 5 năm 2012 khác sử −10 Dean Edwards Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0403:04, ngày 16 tháng 5 năm 2012 khác sử 0 Jack Black Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5602:56, ngày 16 tháng 5 năm 2012 khác sử +5 Kevin Michael Richardson Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4402:44, ngày 16 tháng 5 năm 2012 khác sử −2 Chris Hardwick Không có tóm lược sửa đổi
ngày 8 tháng 5 năm 2012
- 23:4923:49, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +30 M Andre Sogliuzzo ←Đổi hướng đến André Sogliuzzo hiện tại
- 23:4623:46, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +927 M Carl Reiner ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Carl Reiner | image = CarlReinerApr10.jpg | caption = | birth_date = | birth_place = Hoa Kỳ | medium = Tấu hài,…”
- 23:3923:39, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +671 M David Strassman ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = David Strassman | image = | caption = | birth_date = | birth_place = Hoa Kỳ | medium = Tấu hài, phim, truyền…”
- 23:3823:38, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.023 M Jeff Dunham ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Jeff Dunham | image = Jeff Dunham and Achmed.JPG | caption = | birth_date = | birth_place = Hoa Kỳ | medium = Tấ…”
- 23:3623:36, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử −23 Jeff Bennett Không có tóm lược sửa đổi
ngày 6 tháng 5 năm 2012
- 20:5620:56, ngày 6 tháng 5 năm 2012 khác sử +769 M Luke Benward ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Luke Benward | image = Lindee Link with Luke Benward.jpg | caption = | medium = Tấu hài, phim, truyền hình | nation…”
- 20:5520:55, ngày 6 tháng 5 năm 2012 khác sử +545 M Ty Panitz ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Ty Panitz | image = | caption = | medium = Tấu hài, phim, truyền hình | nationality = Mỹ | active = | genre = …”
- 20:5420:54, ngày 6 tháng 5 năm 2012 khác sử +664 M Dominic Scott Kay ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Dominic Scott Kay | image = | caption = | medium = Tấu hài, phim, truyền hình | nationality = Mỹ | active = 2002…”
- 08:1608:16, ngày 6 tháng 5 năm 2012 khác sử +869 M Daryl Sabara ←Trang mới: “{{Chất lượng kém|ngày=06 |tháng=05 |năm=2012 |lý do=quá ngắn về người}} {{Thông tin diễn viên hài | name = Daryl Sabara | image = Daryl Sa…”
- 02:5802:58, ngày 6 tháng 5 năm 2012 khác sử +30 Dana Snyder Không có tóm lược sửa đổi
ngày 4 tháng 5 năm 2012
- 02:4502:45, ngày 4 tháng 5 năm 2012 khác sử +11 Chris Hardwick Không có tóm lược sửa đổi
ngày 3 tháng 5 năm 2012
- 23:1723:17, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.091 M Kevin James ←Trang mới: “{{Thông tin diễn viên hài | name = Kevin James | image = Kevin-james-dickste-freunde-berlin-17-01-11.jpg | caption = | birth_date = | birth_place = [[Hoa K…”
ngày 1 tháng 5 năm 2012
- 21:3821:38, ngày 1 tháng 5 năm 2012 khác sử +1 Chris Hardwick Không có tóm lược sửa đổi
- 21:3721:37, ngày 1 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.091 M Kevin Michael Richardson ←Trang mới: “{{Chất lượng kém|ngày=01 |tháng=05 |năm=2012 |lý do=quá ngắn về người}} {{Thông tin diễn viên hài | name = Kevin Michael Richardson | imag…”
- 18:4218:42, ngày 1 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.234 M Crispin Glover ←Trang mới: “{{Chất lượng kém|ngày=01 |tháng=05 |năm=2012 |lý do=quá ngắn về người}} {{Thông tin diễn viên hài | name = Crispin Glover | image = Crispi…”
- 18:3918:39, ngày 1 tháng 5 năm 2012 khác sử +971 M Daniella Monet ←Trang mới: “{{Chất lượng kém|ngày=01 |tháng=05 |năm=2012 |lý do=quá ngắn về người}} {{Thông tin diễn viên hài | name = Daniella Monet | image = Daniel…”
- 18:3718:37, ngày 1 tháng 5 năm 2012 khác sử −104 Robin Williams Không có tóm lược sửa đổi
- 18:0018:00, ngày 1 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.269 M Jennette McCurdy ←Trang mới: “{{Chất lượng kém|ngày=01 |tháng=05 |năm=2012 |lý do=quá ngắn về người}} {{Thông tin diễn viên hài | name = Jennette McCurdy | image = Jenn…”
- 17:5717:57, ngày 1 tháng 5 năm 2012 khác sử +734 M Lucas Cruikshank ←Trang mới: “{{Chất lượng kém|ngày=01 |tháng=05 |năm=2012 |lý do=quá ngắn về người}} {{Thông tin diễn viên hài | name = Lucas Cruikshank | image = Luca…”