Đóng góp của Dxcm1089
Giao diện
Kết quả cho Dxcm1089 thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 57 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 30 tháng 9 năm 2021.
ngày 2 tháng 5 năm 2022
- 01:0901:09, ngày 2 tháng 5 năm 2022 khác sử +3 n Celeste Cortesi Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Xuống 1 dòng thành đoạn mới
- 01:0801:08, ngày 2 tháng 5 năm 2022 khác sử +8 n Celeste Cortesi Không có tóm lược sửa đổi
- 01:0701:07, ngày 2 tháng 5 năm 2022 khác sử +4 n Hoa hậu Hoàn vũ 2022 Không có tóm lược sửa đổi
- 01:0601:06, ngày 2 tháng 5 năm 2022 khác sử 0 n Celeste Cortesi Không có tóm lược sửa đổi
- 01:0601:06, ngày 2 tháng 5 năm 2022 khác sử +3.956 n Celeste Cortesi Không có tóm lược sửa đổi
- 01:0201:02, ngày 2 tháng 5 năm 2022 khác sử 0 n Celeste Cortesi Không có tóm lược sửa đổi
- 01:0101:01, ngày 2 tháng 5 năm 2022 khác sử +3.709 M Celeste Cortesi ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu | name = Celeste Cortesi | image = | caption = | birth_name = Silvia Celeste Rabimbi Cortesi | danh hiệu = *Hoa hậu Trái đất Philippines 2018<br> *Hoa hậu Hoàn vũ Philippines 2022 | competitions = *Hoa hậu Trái đất Philippines 2018<br>(Chiến thắng) *Hoa hậu Trái đất 2018<br>(Top 8) *Hoa hậu Hoàn vũ Philippines 2022<br>(Chiến thắng) *Hoa hậu Hoàn vũ 2022<br>(TBA) | birth_date = {{Birt…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 1 tháng 12 năm 2021
- 00:3800:38, ngày 1 tháng 12 năm 2021 khác sử +438 n Hoa hậu Hoàn vũ 2021 Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3600:36, ngày 1 tháng 12 năm 2021 khác sử +46 n Elle Smith Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3600:36, ngày 1 tháng 12 năm 2021 khác sử +8 n Elle Smith Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3400:34, ngày 1 tháng 12 năm 2021 khác sử +59 n Elle Smith Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3300:33, ngày 1 tháng 12 năm 2021 khác sử 0 n Elle Smith Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3300:33, ngày 1 tháng 12 năm 2021 khác sử 0 n Elle Smith Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3200:32, ngày 1 tháng 12 năm 2021 khác sử 0 n Elle Smith Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3200:32, ngày 1 tháng 12 năm 2021 khác sử +6.813 M Elle Smith ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu | name = Elle Smith | image = | caption = | birth_name = Ellen Elizabeth Smith | birth_date = {{birth date and age|1998|6|20|df=y}} | birth_place = Springfield, Ohio, Hoa Kỳ | hometown = | alias = | education = Đại học Kentucky | years_active = | height = {{height|m=1.75}} | hair_color = Vàng | eye_color = Màu | occupation = | danh hiệu = | competitions = '''Hoa hậu Hoa Kỳ 2021'''<br>(Chiến thắng)<br>…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 3 tháng 11 năm 2021
- 03:0003:00, ngày 3 tháng 11 năm 2021 khác sử +4 n Daena Soares Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0003:00, ngày 3 tháng 11 năm 2021 khác sử +34 n Daena Soares Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5902:59, ngày 3 tháng 11 năm 2021 khác sử +4 n Daena Soares →Các cuộc thi sắc đẹp
- 02:5802:58, ngày 3 tháng 11 năm 2021 khác sử +26 n Daena Soares Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5702:57, ngày 3 tháng 11 năm 2021 khác sử +8 n Daena Soares Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5602:56, ngày 3 tháng 11 năm 2021 khác sử +2.470 M Daena Soares ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu | name = Daena Soares | image = | caption = | birth_name = | birth_date = {{ngày sinh và tuổi|1999|03|22}} | birth_place = {{flagicon|Jamaica}} Junction, Saint Elizabeth Parish, Jamaica | hometown = | alias = | education = | years_active = | height = {{height|m=1,75}} | hair_color = Đen | eye_color = Nâu | occupation = | danh hiệu = Hoa hậu Hoàn vũ Jamaica 2021 | competitions = Hoa hậu Hoàn vũ Jamaica 2021<b…”
- 02:4502:45, ngày 3 tháng 11 năm 2021 khác sử +56 n Michelle Colón Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4202:42, ngày 3 tháng 11 năm 2021 khác sử −2 n Michelle Colón Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4102:41, ngày 3 tháng 11 năm 2021 khác sử −2 n Hoa hậu Hoàn vũ 2021 Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4002:40, ngày 3 tháng 11 năm 2021 khác sử +360 n Michelle Colón Không có tóm lược sửa đổi
- 02:3702:37, ngày 3 tháng 11 năm 2021 khác sử +3.353 M Michelle Colón ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu | name = Michelle Colón | image = | caption = | birth_name = Michelle Marie Colón Ramírez | birth_date = {{ngày sinh và tuổi|2000|09|01}} | birth_place = {{flagicon|Puerto Rico}} Bayamón, Puerto Rico | hometown = Loíza, Puerto Rico | alias = | education = | years_active = | height = {{height|m=1,83}} | hair_color = Màu đen | eye_color = Màu nâu | occupation = | danh hiệu = Hoa hậu Hoàn vũ Puerto Rico 20…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 1 tháng 11 năm 2021
- 07:2507:25, ngày 1 tháng 11 năm 2021 khác sử −1 n Hoa hậu Hoàn vũ 2021 →Thí sinh tham gia
- 07:2307:23, ngày 1 tháng 11 năm 2021 khác sử −4 n Beatrice Gomez Không có tóm lược sửa đổi
- 07:2307:23, ngày 1 tháng 11 năm 2021 khác sử −81 n Beatrice Gomez Không có tóm lược sửa đổi
- 07:2107:21, ngày 1 tháng 11 năm 2021 khác sử +857 n Beatrice Gomez Không có tóm lược sửa đổi
- 07:2007:20, ngày 1 tháng 11 năm 2021 khác sử +5.083 M Beatrice Gomez ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu |name=Beatrice Gomez |birth_name=Beatrice Luigi Gallarde Gomez |birth_date={{birth date and age|1995|2|23|df=yes}} |birth_place= San Fernando, Cebu, Philippines |education=Đại học San Jose – Recoletos |height={{height|m=1,75}}<ref>{{Chú thích web|last=Lachica|first=Immae|title=Beatrice Luigi Gomez thanks ‘fairy godmothers’ as she vies for the MUP cro…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 29 tháng 10 năm 2021
- 03:2303:23, ngày 29 tháng 10 năm 2021 khác sử +73 n Ngin Marady Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2203:22, ngày 29 tháng 10 năm 2021 khác sử +4 n Ngin Marady Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2103:21, ngày 29 tháng 10 năm 2021 khác sử +260 n Hoa hậu Hoàn vũ 2021 Không có tóm lược sửa đổi
- 03:1703:17, ngày 29 tháng 10 năm 2021 khác sử +4 n Ngin Marady Không có tóm lược sửa đổi
- 03:1603:16, ngày 29 tháng 10 năm 2021 khác sử −54 n Ngin Marady →Các cuộc thi sắc đẹp
- 03:1503:15, ngày 29 tháng 10 năm 2021 khác sử +3.433 M Ngin Marady ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu |name=Ngin Marady |alias=Ngin Rosa |birth_date={{birth date and age|1999|10|27|df=yes}} |birth_place={{flagicon|Campuchia}} Phnôm Pênh, Campuchia |height={{height|m=1,65}} |occupation={{Hlist|người mẫu|nữ diễn viên|cuộc thi sắc đẹp}} |competitions=Hoa hậu Hoàn vũ Campuchia 2021<br>(Chiến thắng)<br>Hoa hậu Hoàn vũ 2021<br>(TBA) |hair_color=Màu đen |eye_color=…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 25 tháng 10 năm 2021
- 11:4011:40, ngày 25 tháng 10 năm 2021 khác sử +71 n Anchilee Scott-Kemmis Không có tóm lược sửa đổi
ngày 24 tháng 10 năm 2021
- 10:4510:45, ngày 24 tháng 10 năm 2021 khác sử +261 n Nane Avetisyan Không có tóm lược sửa đổi
ngày 21 tháng 10 năm 2021
- 08:4208:42, ngày 21 tháng 10 năm 2021 khác sử +340 n Anne Murielle Ravina Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 08:3708:37, ngày 21 tháng 10 năm 2021 khác sử +4 n Hoa hậu Hoàn vũ 2021 →Thí sinh tham gia
- 08:3708:37, ngày 21 tháng 10 năm 2021 khác sử −79 n Anne Murielle Ravina Không có tóm lược sửa đổi
- 08:3508:35, ngày 21 tháng 10 năm 2021 khác sử 0 n Anne Murielle Ravina →Các cuộc thi sắc đẹp
- 08:3508:35, ngày 21 tháng 10 năm 2021 khác sử +2.968 M Anne Murielle Ravina ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu |name=Anne Murielle Ravina |image= |caption= |birth_date={{birth date and age|1995|4|8|df=yes}} |birth_place= Rodrigues, Mauritius |education=Đại học Mauritius |height={{height|m=1,72}} |hair_color=Đen |eye_color=Nâu |danh hiệu=Hoa hậu Thế giới Mauritius 2018<br>Miss Universe Mauritius 2021 |competitions=:en:Miss Maur…”
ngày 19 tháng 10 năm 2021
- 10:5410:54, ngày 19 tháng 10 năm 2021 khác sử +4 n Hoa hậu Hoàn vũ 2021 Không có tóm lược sửa đổi
- 10:5210:52, ngày 19 tháng 10 năm 2021 khác sử +69 n Emma Rose Collingridge →Liên kết ngoài
- 10:5110:51, ngày 19 tháng 10 năm 2021 khác sử +12 n Emma Rose Collingridge Không có tóm lược sửa đổi
- 10:5010:50, ngày 19 tháng 10 năm 2021 khác sử 0 n Emma Rose Collingridge →Liên kết ngoài
- 10:4910:49, ngày 19 tháng 10 năm 2021 khác sử +2.880 M Emma Rose Collingridge ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu | name = Emma Rose Collingridge | image = | caption = | birth_name = Emma Rose Collingridge | birth_date = {{ngày sinh và tuổi|1998|06|05}} | birth_place = Suffolk, Anh Quốc | hometown = | alias = | education = | years_active = | height = {{height|m=1,68}} | hair_color = Tóc vàng | eye_color = Xanh lục | occupation = | danh hiệu = Miss Galaxy UK 2019<br>Hoa hậu Hoàn vũ Anh Quốc 2021 | competitions = Mis…”
- 10:1910:19, ngày 19 tháng 10 năm 2021 khác sử +19 n Chantel O'Brian →Các cuộc thi sắc đẹp