Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Wienhausen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
n thay tên bản mẫu, replaced: {{Infobox German Location → {{Thông tin địa danh Đức using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin địa danh Đức |
|||
{{Infobox German Location |
|||
|Wappen = Wappen Wienhausen.png |
|Wappen = Wappen Wienhausen.png |
||
|lat_deg = 52 |lat_min = 34 |lat_sec = 59 |
|lat_deg = 52 |lat_min = 34 |lat_sec = 59 |
||
Dòng 24: | Dòng 24: | ||
'''Wienhausen''' là một [[đô thị của Đức|đô thị]] ở [[bang của Đức|huyện]] [[Celle (huyện)|huyện Celle]], trong [[bang của Đức|bang]] [[Niedersachsen]], nước [[Đức]]. Đô thị Wienhausen có [[diện tích]] 40,48 [[kilômét vuông]]. |
'''Wienhausen''' là một [[đô thị của Đức|đô thị]] ở [[bang của Đức|huyện]] [[Celle (huyện)|huyện Celle]], trong [[bang của Đức|bang]] [[Niedersachsen]], nước [[Đức]]. Đô thị Wienhausen có [[diện tích]] 40,48 [[kilômét vuông]]. |
||
{{Đô thị của Celle}} |
{{Đô thị của Celle}} |
||
{{Sơ khai Niedersachsen}} |
{{Sơ khai Niedersachsen}} |
Phiên bản lúc 18:17, ngày 4 tháng 4 năm 2014
Wienhausen | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Niedersachsen |
Huyện | Celle |
Liên xã | Flotwedel |
Phân chia hành chính | 4 Ortsteile |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Karl-Heinz Pickel (CDU) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 40,38 km2 (1,559 mi2) |
Độ cao | 42 m (138 ft) |
Dân số (2006-12-31) | |
• Tổng cộng | 4.186 |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 29342 |
Mã vùng | 05149 |
Biển số xe | CE |
Thành phố kết nghĩa | Portbail |
Trang web | www.wienhausen.de |
Wienhausen là một đô thị ở huyện huyện Celle, trong bang Niedersachsen, nước Đức. Đô thị Wienhausen có diện tích 40,48 kilômét vuông. Bản mẫu:Đô thị của Celle
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Wienhausen. |