Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hàn Quốc tại Đại hội Thể thao châu Á 1962”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Tham khảo: Alphama Tool |
n →Bảng huy chương: clean up, replaced: ! → ! (8) using AWB |
||
Dòng 19: | Dòng 19: | ||
{| class="wikitable" style="text-align:center" |
{| class="wikitable" style="text-align:center" |
||
|- |
|- |
||
! Môn thể thao |
! Môn thể thao!! style="background:gold; text-align:center;width:4em" |Vàng!! style="background:silver; text-align:center;width:4em" |Bạc!! style="background:#cc9966; text-align:center;width:4em"|Đồng!! Tổng cộng |
||
|- |
|- |
||
|align=left| [[Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 1962|Bóng rổ]] || 0 || 0 || 1 || 1 |
|align=left| [[Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 1962|Bóng rổ]] || 0 || 0 || 1 || 1 |
||
Dòng 43: | Dòng 43: | ||
|align=left| ''Huy chương dư'' || 0 || -5 || 0 || -5 |
|align=left| ''Huy chương dư'' || 0 || -5 || 0 || -5 |
||
|- |
|- |
||
!Tổng cộng |
!Tổng cộng!! 4!! 4!! 10!! 18 |
||
|} |
|} |
||
Phiên bản lúc 06:38, ngày 29 tháng 1 năm 2015
Hàn Quốc tại Đại hội Thể thao châu Á lần 4 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||
Đại hội Thể thao châu Á 1962 ở Jakarta | ||||||||||
Thí sinh | 137 trong 11 môn | |||||||||
Chính thức | 36 | |||||||||
Huy chương Hạng: 5 |
Vàng 4 |
Bạc 4 |
Đồng 7 |
Tổng cộng 15 |
||||||
Lịch sử Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Trong nhà-Võ thuật châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Trẻ châu Á | ||||||||||
Lịch sử Đại hội Thể thao Đông Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Đông Á | ||||||||||
Hàn Quốc (IOC tên là: Hàn Quốc) tham gia tại Đại hội Thể thao châu Á 1962 tổ chức ở Jakarta, Indonesia từ 24 tháng 8, 1962 đến 4 tháng 9, 1962.
Tổng kết huy chương
Bảng huy chương
Môn thể thao | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
Bóng rổ | 0 | 0 | 1 | 1 |
Boxing | 3 | 1 | 1 | 5 |
Đua xe đạp | 0 | 1 | 1 | 2 |
Nhảy cầu | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bóng đá | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bắn súng | 1 | 0 | 2 | 3 |
Bơi lội | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bóng bàn | 0 | 2 | 1 | 3 |
Bóng chuyền | 0 | 3 | 0 | 3 |
Đấu vật | 0 | 1 | 2 | 3 |
Huy chương dư | 0 | -5 | 0 | -5 |
Tổng cộng | 4 | 4 | 10 | 18 |