Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Leipheim”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: → (11), → (8), {{Cities and towns in Günzburg (district)}} → {{Xã và đô thị của huyện Günzburg}} using AWB |
→Tham khảo: clean up, replaced: {{Xã và đô thị của huyện Günzburg}} → {{Xã của huyện Günzburg}} using AWB |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
{{Tham khảo}} |
{{Tham khảo}} |
||
{{Xã |
{{Xã của huyện Günzburg}} |
||
{{Commonscat|Leipheim}} |
{{Commonscat|Leipheim}} |
Phiên bản lúc 00:57, ngày 27 tháng 3 năm 2015
Leipheim | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Bayern |
Vùng hành chính | Schwaben |
Huyện | Günzburg |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Christian Konrad (CSU) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 32,15 km2 (1,241 mi2) |
Độ cao | 470 m (1,540 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 7.326 |
• Mật độ | 2,3/km2 (5,9/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 89340 |
Mã vùng | 08221 |
Biển số xe | GZ |
Thành phố kết nghĩa | Fonyód |
Trang web | www.leipheim.de |
Leipheim là một đô thị ở huyện Günzburg bang Bavaria thuộc nước Đức.
Tham khảo
- ^ Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6) (Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (Hilfe dazu).
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Leipheim. |