Khác biệt giữa bản sửa đổi của “115 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{year nav BC|-115}} {{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-115}}|BC}} '''Năm {{thế:PAGENAME}}''' là một năm trong lịch Julius. ==Sự kiện== …” |
n robot Thêm: ast, az, be, be-x-old, bs, ca, cs, cy, da, de, el, eo, es, eu, fa, fi, fr, fur, gl, hr, hu, hy, id, io, it, ja, ka, ko, ksh, la, lb, lt, mk, mr, ms, nap, new, nl, no, oc, pl, pt, qu, ro, ru, sh, sk, sl, sq, sr, su, sv, sw, th, tl, tr, tt |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
[[Thể loại:115 TCN]] |
[[Thể loại:115 TCN]] |
||
[[ast:115 edC]] |
|||
[[az:E.ə.115]] |
|||
[[id:115 SM]] |
|||
[[ms:115 SM]] |
|||
[[su:115 SM]] |
|||
[[be:115 да н.э.]] |
|||
[[be-x-old:115 да н. э.]] |
|||
[[bs:115 p.n.e.]] |
|||
[[ca:115 aC]] |
|||
[[cs:115 př. n. l.]] |
|||
[[cy:115 CC]] |
|||
[[da:115 f.Kr.]] |
|||
[[de:115 v. Chr.]] |
|||
[[el:115 π.Χ.]] |
|||
[[en:115 BC]] |
[[en:115 BC]] |
||
[[es:115 a. C.]] |
|||
[[eo:-115]] |
|||
[[eu:K. a. 115]] |
|||
[[fa:۱۱۵ (پیش از میلاد)]] |
|||
[[fr:-115]] |
|||
[[fur:115 p.d.C.]] |
|||
[[gl:-115]] |
|||
[[ko:기원전 115년]] |
|||
[[hy:Մ. թ. ա. 115]] |
|||
[[hr:115. pr. Kr.]] |
|||
[[io:115 aK]] |
|||
[[it:115 a.C.]] |
|||
[[ka:ძვ. წ. 115]] |
|||
[[sw:115 KK]] |
|||
[[la:115 a.C.n.]] |
|||
[[lb:-115]] |
|||
[[lt:115 m. pr. m. e.]] |
|||
[[hu:I. e. 115]] |
|||
[[mk:115 п.н.е.]] |
|||
[[mr:इ.स.पू. ११५]] |
|||
[[nl:115 v.Chr.]] |
|||
[[new:इ॰ पू॰ ११५]] |
|||
[[ja:紀元前115年]] |
|||
[[nap:115 AC]] |
|||
[[no:115 f.Kr.]] |
|||
[[oc:-115]] |
|||
[[uz:Mil. av. 115]] |
|||
[[pl:115 p.n.e.]] |
|||
[[pt:115 a.C.]] |
|||
[[ksh:Joohr 115 füür Krėßtůß]] |
|||
[[ro:115 î.Hr.]] |
|||
[[qu:115 kñ]] |
|||
[[ru:115 год до н. э.]] |
|||
[[sq:115 p.e.s.]] |
|||
[[sk:115 pred Kr.]] |
|||
[[sl:115 pr. n. št.]] |
|||
[[sr:115. п. н. е.]] |
|||
[[sh:115. pne.]] |
|||
[[fi:115 eaa.]] |
|||
[[sv:115 f.Kr.]] |
|||
[[tl:115 BC]] |
|||
[[tt:MA 115]] |
|||
[[th:พ.ศ. 429]] |
|||
[[tr:M.Ö. 115]] |
|||
[[uk:115 до н. е.]] |
|||
[[vec:115 a.C.]] |
|||
[[vo:115 b.K.]] |
|||
[[zh:前115年]] |
Phiên bản lúc 09:47, ngày 25 tháng 9 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 115 TCN CXIV TCN |
Ab urbe condita | 639 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4636 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −58 – −57 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2987–2988 |
Lịch Bahá’í | −1958 – −1957 |
Lịch Bengal | −707 |
Lịch Berber | 836 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 2582 hoặc 2522 — đến — Bính Dần (丙寅年) 2583 hoặc 2523 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −398 – −397 |
Lịch Dân Quốc | 2026 trước Dân Quốc 民前2026年 |
Lịch Do Thái | 3646–3647 |
Lịch Đông La Mã | 5394–5395 |
Lịch Ethiopia | −122 – −121 |
Lịch Holocen | 9886 |
Lịch Hồi giáo | 759 BH – 758 BH |
Lịch Igbo | −1114 – −1113 |
Lịch Iran | 736 BP – 735 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −752 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 430 |
Dương lịch Thái | 429 |
Lịch Triều Tiên | 2219 |
Năm 115 TCN là một năm trong lịch Julius.