Khác biệt giữa bản sửa đổi của “7 tháng 6”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (robot Thêm: rue:7. юн |
n r2.7.1) (robot Dời: ksh:7. Juuni |
||
Dòng 124: | Dòng 124: | ||
[[pl:7 czerwca]] |
[[pl:7 czerwca]] |
||
[[pt:7 de junho]] |
[[pt:7 de junho]] |
||
[[ksh:7. Juuni]] |
|||
[[ro:7 iunie]] |
[[ro:7 iunie]] |
||
[[qu:7 ñiqin inti raymi killapi]] |
[[qu:7 ñiqin inti raymi killapi]] |
Phiên bản lúc 04:44, ngày 18 tháng 3 năm 2011
Ngày 7 tháng 6 là ngày thứ 158 (159 trong năm nhuận) trong lịch Gregory. Còn 207 ngày trong năm.
<< Tháng 6 năm 2024 >> | ||||||
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | ||||||
Sự kiện
- 1970 - Việt Nam và Somalia lập quan hệ ngoại giao cấp đại sứ
- 1978 - Việt Nam và Thổ Nhĩ Kỳ lập quan hệ ngoại giao cấp đại sứ
- 1994 - Việt Nam và Slovenia lập quan hệ ngoại giao cấp đại sứ
Sinh
- 1985 - Charlie Simpson, ca sĩ nhạc pop người Anh
- 1988 - Michael Cera, nam diễn viên Mỹ
Mất
- 2003 - Trevor Goddard, diễn viên Anh (sinh 1962)
Ngày lễ và kỷ niệm
Các tháng trong năm (dương lịch)
tháng một | tháng hai | tháng ba | tháng tư | tháng năm | tháng sáu | tháng bảy | tháng tám | tháng chín | tháng mười | tháng mười một | tháng mười hai
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 7 tháng 6. |