Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải quần vợt Wimbledon 2019 - Đơn nam trẻ”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 493: Dòng 493:
| RD1-seed03=Q
| RD1-seed03=Q
| RD1-team03={{flagicon|USA}} Andres Martin
| RD1-team03={{flagicon|USA}} Andres Martin
| RD1-score03-1=
| RD1-score03-1=5
| RD1-score03-2=
| RD1-score03-2=0
| RD1-score03-3=
| RD1-score03-3=
| RD1-seed04=
| RD1-seed04=
| RD1-team04={{flagicon|SUI}} Dominic Stephan Stricker
| RD1-team04='''{{flagicon|SUI}} Dominic Stephan Stricker'''
| RD1-score04-1=
| RD1-score04-1='''7'''
| RD1-score04-2=
| RD1-score04-2='''6'''
| RD1-score04-3=
| RD1-score04-3=


Dòng 515: Dòng 515:
| RD1-seed07=WC
| RD1-seed07=WC
| RD1-team07={{flagicon|GBR}} Jack Pinnington Jones
| RD1-team07={{flagicon|GBR}} Jack Pinnington Jones
| RD1-score07-1=
| RD1-score07-1=3
| RD1-score07-2=
| RD1-score07-2=3
| RD1-score07-3=
| RD1-score07-3=
| RD1-seed08=12
| RD1-seed08=12
| RD1-team08={{flagicon|CAN}} Liam Draxl
| RD1-team08='''{{flagicon|CAN}} Liam Draxl'''
| RD1-score08-1=
| RD1-score08-1='''6'''
| RD1-score08-2=
| RD1-score08-2='''6'''
| RD1-score08-3=
| RD1-score08-3=


Dòng 548: Dòng 548:
| RD1-seed13=Q
| RD1-seed13=Q
| RD1-team13={{flagicon|GBR}} Derrick Chen
| RD1-team13={{flagicon|GBR}} Derrick Chen
| RD1-score13-1=
| RD1-score13-1=6<sup>7</sup>
| RD1-score13-2=
| RD1-score13-2=4
| RD1-score13-3=
| RD1-score13-3=
| RD1-seed14=Q
| RD1-seed14=Q
| RD1-team14={{flagicon|USA}} Andrew Dale
| RD1-team14='''{{flagicon|USA}} Andrew Dale'''
| RD1-score14-1=
| RD1-score14-1='''7<sup>9</sup>'''
| RD1-score14-2=
| RD1-score14-2='''6'''
| RD1-score14-3=
| RD1-score14-3=


Dòng 569: Dòng 569:


| RD2-seed01=
| RD2-seed01=
| RD2-team01={{flagicon|AUS}} T Schoolkate
| RD2-team01={{flagicon|AUS}} '''T Schoolkate'''
| RD2-score01-1=
| RD2-score01-1='''6'''
| RD2-score01-2=
| RD2-score01-2='''6'''
| RD2-score01-3=
| RD2-score01-3=
| RD2-seed02=
| RD2-seed02=
| RD2-team02=
| RD2-team02={{flagicon|SUI}} DS Stricker
| RD2-score02-1=
| RD2-score02-1=3
| RD2-score02-2=
| RD2-score02-2=4
| RD2-score02-3=
| RD2-score02-3=


| RD2-seed03=
| RD2-seed03=
| RD2-team03={{flagicon|CZE}} [[Dalibor Svrčina|D Svrčina]]
| RD2-team03='''{{flagicon|CZE}} [[Dalibor Svrčina|D Svrčina]]'''
| RD2-score03-1=
| RD2-score03-1='''7<sup>7</sup>'''
| RD2-score03-2=
| RD2-score03-2=3
| RD2-score03-3=
| RD2-score03-3='''6'''
| RD2-seed04=
| RD2-seed04=12
| RD2-team04=
| RD2-team04={{flagicon|CAN}} L Draxl
| RD2-score04-1=
| RD2-score04-1=6<sup>3</sup>
| RD2-score04-2=
| RD2-score04-2='''6'''
| RD2-score04-3=
| RD2-score04-3=3


| RD2-seed05=13
| RD2-seed05=13
| RD2-team05={{flagicon|ROU}} [[Filip Cristian Jianu|FC Jianu]]
| RD2-team05={{flagicon|ROU}} '''[[Filip Cristian Jianu|FC Jianu]]'''
| RD2-score05-1=
| RD2-score05-1='''7<sup>9</sup>'''
| RD2-score05-2=
| RD2-score05-2='''6'''
| RD2-score05-3=
| RD2-score05-3=
| RD2-seed06=
| RD2-seed06=
| RD2-team06={{flagicon|ITA}} F Cobolli
| RD2-team06={{flagicon|ITA}} F Cobolli
| RD2-score06-1=
| RD2-score06-1=6<sup>7</sup>
| RD2-score06-2=
| RD2-score06-2=2
| RD2-score06-3=
| RD2-score06-3=


| RD2-seed07=Q
| RD2-seed07=Q
| RD2-team07=
| RD2-team07={{flagicon|USA}} A Dale
| RD2-score07-1=
| RD2-score07-1=1
| RD2-score07-2=
| RD2-score07-2=3
| RD2-score07-3=
| RD2-score07-3=
| RD2-seed08=
| RD2-seed08=
| RD2-team08={{flagicon|ESP}} C Gimeno Valero
| RD2-team08={{flagicon|ESP}} '''C Gimeno Valero'''
| RD2-score08-1=
| RD2-score08-1='''6'''
| RD2-score08-2=
| RD2-score08-2='''6'''
| RD2-score08-3=
| RD2-score08-3=


| RD3-seed01=
| RD3-seed01=
| RD3-team01=
| RD3-team01={{flagicon|AUS}} T Schoolkate
| RD3-score01-1=
| RD3-score01-1=4
| RD3-score01-2=
| RD3-score01-2=2
| RD3-score01-3=
| RD3-score01-3=
| RD3-seed02=
| RD3-seed02=
| RD3-team02={{flagicon|CZE}} '''[[Dalibor Svrčina|D Svrčina]]'''
| RD3-team02=
| RD3-score02-1=
| RD3-score02-1='''6'''
| RD3-score02-2=
| RD3-score02-2='''6'''
| RD3-score02-3=
| RD3-score02-3=


| RD3-seed03=
| RD3-seed03=13
| RD3-team03=
| RD3-team03={{flagicon|ROU}} [[Filip Cristian Jianu|FC Jianu]]
| RD3-score03-1=
| RD3-score03-1='''7<sup>7</sup>'''
| RD3-score03-2=
| RD3-score03-2=3
| RD3-score03-3=
| RD3-score03-3=2
| RD3-seed04=
| RD3-seed04=
| RD3-team04=
| RD3-team04='''{{flagicon|ESP}} C Gimeno Valero'''
| RD3-score04-1=
| RD3-score04-1=6<sup>2</sup>
| RD3-score04-2=
| RD3-score04-2='''6'''
| RD3-score04-3=
| RD3-score04-3='''6'''


| RD4-seed01=
| RD4-seed01=
| RD4-team01=
| RD4-team01={{flagicon|CZE}} [[Dalibor Svrčina|D Svrčina]]
| RD4-score01-1=
| RD4-score01-1='''6'''
| RD4-score01-2=
| RD4-score01-2=3
| RD4-score01-3=
| RD4-score01-3=5
| RD4-seed02=
| RD4-seed02=
| RD4-team02=
| RD4-team02='''{{flagicon|ESP}} C Gimeno Valero'''
| RD4-score02-1=
| RD4-score02-1=4
| RD4-score02-2=
| RD4-score02-2='''6'''
| RD4-score02-3=
| RD4-score02-3='''7'''
}}
}}



Phiên bản lúc 03:13, ngày 13 tháng 7 năm 2019

Giải quần vợt Wimbledon 2019 - Đơn nam trẻ
Giải quần vợt Wimbledon 2019
Vô địch 2018Đài Bắc Trung Hoa Tseng Chun-hsin
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ trên 45
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 2018 · Giải quần vợt Wimbledon · 2020 →

Tseng Chun-hsin là đương kim vô địch, nhưng không chọn tham dự giải đấu.

Hạt giống

01.   Đan Mạch Holger Vitus Nødskov Rune
02.   Cộng hòa Séc Jonáš Forejtek (Vòng 1)
03.   Argentina Thiago Agustín Tirante (Vòng 1)
04.   Hoa Kỳ Martin Damm
05.   Cộng hòa Séc Jiří Lehečka
06.   Hoa Kỳ Brandon Nakashima
07.   Hoa Kỳ Toby Kodat (Vòng 1)
08.   Nhật Bản Shintaro Mochizuki
09.   Trung Quốc Bu Yunchaokete (Rút lui)
10.   Tây Ban Nha Carlos Alcaraz Garfia
11.   Phần Lan Otto Virtanen
12.   Canada Liam Draxl
13.   România Filip Cristian Jianu
14.   Nhật Bản Shunsuke Mitsui
15.   Bỉ Gauthier Onclin
16.   Nhật Bản Keisuke Saitoh
17.   Pháp Harold Mayot

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Vòng loại

Kết quả

Từ viết tắt

Chung kết

Tứ kết Bán kết Chung kết
               
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nửa trên

Nhánh 1

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
1 Đan Mạch Holger Vitus Nødskov Rune 6 6
Thụy Điển Kevin Chahoud 2 4 1 Đan Mạch HVN Rune 6 6
Ukraina Eric Vanshelboim 6 3 6 Ukraina E Vanshelboim 0 2
Thụy Sĩ Leandro Riedi 3 6 3 1 Đan Mạch HVN Rune 4 5
Úc Rinky Hijikata 2 5 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Matusevich 6 7
Hoa Kỳ Govind Nanda 6 7 Hoa Kỳ G Nanda 3 3
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Anton Matusevich 6 4 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Matusevich 6 6
15 Bỉ Gauthier Onclin 3 6 4 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Matusevich 3 3
11 Phần Lan Otto Virtanen 6 1 5 8 Nhật Bản S Mochizuki 6 6
Hoa Kỳ Cannon Kingsley 4 6 7 Hoa Kỳ C Kingsley 4 4
Ý Matteo Arnaldi 64 1 WC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Fery 6 6
WC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Arthur Fery 77 6 WC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Fery 3 3
Tây Ban Nha Pablo Llamas Ruiz 4 6 2 8 Nhật Bản S Mochizuki 6 6
Q Argentina Román Andrés Burruchaga 6 4 6 Argentina RA Burruchaga 5 63
Pháp Valentin Royer 6 3 6 8 Nhật Bản S Mochizuki 7 77
8 Nhật Bản Shintaro Mochizuki 3 6 8

Nhánh 2

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
4 Hoa Kỳ Martin Damm 6 66 6
Ý Francesco Passaro 2 78 4 4 Hoa Kỳ M Damm 6 6
Q Nhật Bản Ryoma Matsushita 2 6 6 Q Nhật Bản R Matsushita 4 4
WC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Blu Baker 6 1 4 4 Hoa Kỳ M Damm 6 6
Algérie Youcef Rihane 2 2 Canada T Baadi 2 3
Canada Taha Baadi 6 6 Canada T Baadi 6 77
Q Pháp Baptiste Anselmo 6 62 8 Q Pháp B Anselmo 4 63
16 Nhật Bản Keisuke Saitoh 2 77 6 4 Hoa Kỳ M Damm 6 6
10 Tây Ban Nha Carlos Alcaraz Garfia 6 6 10 Tây Ban Nha C Alcaraz Garfia 1 4
Hoa Kỳ Tyler Zink 3 2 10 Tây Ban Nha C Alcaraz Garfia 6 6
Brasil Matheus Pucinelli de Almeida 6 6 Brasil M Pucinelli de Almeida 1 2
Argentina Alejo Lorenzo Lingua Lavallén 4 4 10 Tây Ban Nha C Alcaraz Garfia 6 5 8
LL Hoa Kỳ William Grant 6 4 7 LL Hoa Kỳ W Grant 4 7 6
România Nini Gabriel Dica 1 6 5 LL Hoa Kỳ W Grant 6 78
WC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Harry Wendelken 2 3 5 Cộng hòa Séc J Lehečka 4 66
5 Cộng hòa Séc Jiří Lehečka 6 6

Nửa dưới

Nhánh 3

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
7 Hoa Kỳ Toby Kodat 0 5
Úc Tristan Schoolkate 6 7 Úc T Schoolkate 6 6
Q Hoa Kỳ Andres Martin 5 0 Thụy Sĩ DS Stricker 3 4
Thụy Sĩ Dominic Stephan Stricker 7 6 Úc T Schoolkate 4 2
Cộng hòa Séc Dalibor Svrčina 6 6 Cộng hòa Séc D Svrčina 6 6
Ba Lan Wojciech Marek 1 3 Cộng hòa Séc D Svrčina 77 3 6
WC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jack Pinnington Jones 3 3 12 Canada L Draxl 63 6 3
12 Canada Liam Draxl 6 6 Cộng hòa Séc D Svrčina 6 3 5
13 România Filip Cristian Jianu 7 77 Tây Ban Nha C Gimeno Valero 4 6 7
WC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Toby Samuel 5 62 13 România FC Jianu 79 6
Ý Flavio Cobolli 6 6 Ý F Cobolli 67 2
Uzbekistan Sergey Fomin 2 1 13 România FC Jianu 77 3 2
Q Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Derrick Chen 67 4 Tây Ban Nha C Gimeno Valero 62 6 6
Q Hoa Kỳ Andrew Dale 79 6 Q Hoa Kỳ A Dale 1 3
Tây Ban Nha Carlos Gimeno Valero 65 6 6 Tây Ban Nha C Gimeno Valero 6 6
3 Argentina Thiago Agustín Tirante 77 3 4

Nhánh 4

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
6 Hoa Kỳ Brandon Nakashima
Q Việt Nam Nguyễn Văn Phương  
România Nicholas David Ionel  
WC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jacob Fearnley  
Q Brasil Natan Rodrigues  
Hungary Péter Makk  
Úc Dane Sweeny 4 4 17 Pháp H Mayot
17 Pháp Harold Mayot 6 6  
14 Nhật Bản Shunsuke Mitsui 63 6 6  
Argentina Juan Bautista Torres 77 2 3 14 Nhật Bản S Mitsui
Tây Ban Nha Nicolás Álvarez Varona  
WC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Felix Gill  
Ukraina Illya Beloborodko  
Hoa Kỳ Eliot Spizzirri  
WC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland James Story 6 77 WC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland J Story
2 Cộng hòa Séc Jonáš Forejtek 4 63

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • [1] Kết quả trên Wimbledon.com