Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nepenthes smilesii”
Tạo với bản dịch của trang “Nepenthes smilesii” |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 14:09, ngày 31 tháng 7 năm 2021
Nepenthes smilesii | |
---|---|
In Kampot Province, Cambodia | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
Bộ: | Caryophyllales |
Họ: | Nepenthaceae |
Chi: | Nepenthes |
Loài: | N. smilesii
|
Danh pháp hai phần | |
Nepenthes smilesii Hemsl. (1895) | |
Các đồng nghĩa | |
|
Nepenthes smilesii | |
---|---|
In Kampot Province, Cambodia | |
Scientific classification | |
Kingdom: | Plantae |
Clade: | Tracheophytes |
Clade: | Angiosperms |
Clade: | Eudicots |
Order: | Caryophyllales |
Family: | Nepenthaceae |
Genus: | Nepenthes |
Species: | N. smilesii
|
Binomial name | |
Nepenthes smilesii Hemsl. (1895)
| |
Synonyms | |
|
Cảnh báo: Tên hiển thị “Nepenthes smilesii” ghi đè tên hiển thị “<i>Nepenthes smilesii</i>” bên trên.
Nepenthes smilesii (/nɪˈpɛnθiːz
Tên loài smileii đề cập đến nhà sưu tập thực vật Frederick Henry Smiles, người đã thực hiện bộ sưu tập đầu tiên được biết đến về loài này.[5]
Lịch sử nghiên cứu
Nepenthes anamensis[note a] là một danh pháp đồng nghĩa của N. smileii.[5][6] Tình trạng bảo tồn của nó là Thiếu Dữ liệu trong Sách Đỏ của IUCN.[1]
Nepenthes smileii được gọi là N. anamensis trong suốt hầu hết thế kỷ 20.[5] Sự nhầm lẫn này dẫn đến việc ghi nhãn sai N. cây smileii thành N. thorelii trong ngành thực vật cảnh.[5] Trong Pitcher Plants of the Old World, Stewart McPherson liệt kê N. mirabilis f. smileii và N. mirabilis var. smileii là danh pháp đồng nghĩa của N. smileii,[5] nhưng Marcello Catalano coi đây là các dạng (form) của N. mirabilis.[6]
Đặc điểm
Nepenthes smileii là loại cây leo, có thể mọc đến chiều cao 5 m. [5]
Các lá của nó không cuống và có cấu trúc hình lông chim. Chúng hẹp theo chiều dọc, đạt tới chiều dài 40 cm trong khi chỉ rộng 4 cm.[5]
Sinh thái học
Nepenthes smileii phân bố rộng khắp Đông Dương. Nó đã được ghi nhận ở Campuchia,[4] đông bắc Thái Lan, nam Lào và miền tây Việt Nam.[5][6] Loài này xuất hiện trên nhiều độ cao, được ghi nhận từ độ cao 16[4] –1500 m trên mực nước biển, mặc dù nó thường được tìm thấy ở độ cao khoảng 800 m.[5]
Nepenthes smileii được chú ý trong số các loài Nepenthes Đông Dương vì có thể sống sót qua nhiệt độ rất thấp.[5]
Các loài liên quan
Nepenthes smileii có họ hàng gần gũi với N. kongkandana và khó phân biệt hai loài này với nhau. Hình thái của chúng khác nhau chủ yếu ở hình dạng phiến lá mỏng, có dạng hẹp theo chiều dọc với chóp lá hình mũi mác, trái ngược với phiến lá hình trứng và chóp lá thuôn dài nhọn.[6] Nepenthes smileii cũng khác ở chỗ có tua ngắn hơn và chu vi hẹp hơn.[5]
Ghi chú
Người giới thiệu
đọc thêm
Liên kết ngoài
- ^ a b c Clarke, C.M. (2018). “Nepenthes smilesii”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2018: e.T49004395A143971709. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2020. Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
không hợp lệ: tên “IUCN” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác - ^ a b Macfarlane, J.M. 1908. Nepenthaceae. In: A. Engler. Das Pflanzenreich IV, III, Heft 36: 1–91. Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
không hợp lệ: tên “Macfarlane” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác - ^ Mey, F.S. 2010. “Introduction to the pitcher plants (Nepenthes) of Cambodia” (PDF).
- ^ a b c Mey, F.S. 2009.
- ^ a b c d e f g h i j k l McPherson, S.R. 2009.
- ^ a b c d e f (tiếng Ý) Catalano, M. 2010.
- ^ Nunn, R. & C.N.A. Vu 2016.