Kết quả tìm kiếm
Bạn có thể tạo trang "E-Commerce and E-Business", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- Thương mại điện tử (đổi hướng từ E-Commerce)Thương mại điện tử, hay còn gọi là e-commerce, e-comm hay EC, là sự mua bán sản phẩm hay dịch vụ trên các hệ thống điện tử như Internet và các mạng máy…41 kB (4.904 từ) - 13:43, ngày 24 tháng 3 năm 2024
- Kinh doanh điện tử (đổi hướng từ E-business)Kinh doanh điện tử, hay còn gọi là "eBusiness" hoặc "e-business" (viết tắt từ chữ Electronic business), hay Kinh doanh trên Internet, có thể được định…31 kB (4.376 từ) - 10:35, ngày 8 tháng 6 năm 2022
- nhất về domain ở đây là, ví dụ trong một hệ thống thương mại điện tử (e-commerce system) thì sản phẩm, đơn đặt hàng, khách hàng... và các hiểu biết như…5 kB (644 từ) - 11:02, ngày 24 tháng 3 năm 2023
- internet, phải dựa trên các công ty theo dõi như America Online, Amazon.com và eBay,... thì ý tưởng thanh toán cho các mặt hàng trực tuyến mới trở nên phổ…32 kB (4.434 từ) - 06:08, ngày 10 tháng 12 năm 2023
- Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2014. ^ “With CardSpring Deal, Twitter's E-Commerce Strategy Emerges in Time for Holidays”. ngày 20 tháng 7 năm 2014. Lưu…113 kB (11.938 từ) - 03:38, ngày 7 tháng 12 năm 2023
- Công nghiệp bán dẫn (thể loại Assembly and Test semiconductor companies)ngày 11 tháng 10 năm 2019. ^ “Global e-Commerce sales surged to $29 trillion”. United Nations Conference on Trade and Development. ngày 29 tháng 3 năm 2019…15 kB (842 từ) - 12:04, ngày 2 tháng 6 năm 2022
- Harris, John (2010). “Managers, directors and trust in professional football”. Sport in Society: Cultures, Commerce, Media, Politics. 13 (3): 489–502. doi:10…171 kB (13.627 từ) - 10:36, ngày 13 tháng 4 năm 2024
- máy tính, phần mềm, điện tử, bán dẫn, Internet, thiết bị viễn thông, e-commerce và dịch vụ máy tính. Ghi chú: Danh sách giới hạn các công ty với tổng…8 kB (307 từ) - 06:37, ngày 13 tháng 11 năm 2022