Kết quả tìm kiếm
Có phải bạn muốn tìm: striatus
Bạn có thể tạo trang "Status", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- Status quo là một thuật ngữ tiếng La Tinh có nghĩa là hiện trạng hoặc giữ nguyên hiện trạng. Thuật ngữ có liên quan là status quo ante, có nghĩa "hiện…1 kB (154 từ) - 03:00, ngày 1 tháng 7 năm 2023
- edition page 118 confirmation of the end of One Piece, Status of uncut version and overall status of anime at the time of announcement. ^ “Anime on DVD…74 kB (7.623 từ) - 10:07, ngày 1 tháng 5 năm 2024
- vòng 24 giờ. Đây là tính năng tương tự như Instagram Stories và WhatsApp Status. Cũng trong năm 2017, nhân dịp kỉ niệm 30 năm kể từ ngày ra đời của ảnh…84 kB (10.931 từ) - 13:16, ngày 14 tháng 3 năm 2024
- Thuật ngữ status quo ante bellum (thường được rút ngắn thành status quo ante) là cụm từ tiếng La-tinh, có nghĩa đen "tình trạng trước cuộc chiến". Thuật…1 kB (131 từ) - 22:11, ngày 23 tháng 8 năm 2021
- apparently leveled by Mrs. Black, a fanatical believer in the tenets of Blood status, at the Weasley family. We learn later that any family member who appears
- IPA: /ˈsteɪ.təs/ status /ˈsteɪ.təs/ Địa vị, thân phận, thân thế. official status — địa vị chính thức diplomatic status — thân phận ngoại giao (Pháp lý)
- rerum, m. 419. Generationem propagare, p. 291. Generationis humanæ ſecundus ſtatus, p. 417. Genero, as, m. 213. Genero, as, pario, is, m. 631. Generoſum vinum
- steady shift of Christianity away from its national Jewish foundation to the status of a universal Gentile religion, and the hero of that shift is the apostle