Đội tuyển bóng chuyền U20 nữ quốc gia Việt Nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Việt Nam
Lá cờ
Hiệp hộiLiên đoàn bóng chuyền Việt Nam
Liên đoànAVC
Huấn luyện viênViệt Nam Phạm Minh Dũng
Hạng FIVB44
Đồng phục
Nhà
Khách
Giải vô địch thế giới
Sồ lần tham dựKhông
Giải vô địch U19 châu Á
Sồ lần tham dự9 (Lần đầu vào năm 1996)
Kết quả tốt nhấtHạng 4 (2016)

Đội tuyển bóng chuyền U20 nữ quốc gia Việt Nam đại diện Việt Nam ở các giải đấu bóng chuyền nữ U20. Nó được điều hành và quản lý bởi Liên đoàn bóng chuyền của Việt Nam (VFF) mà là thành viên của Liên đoàn bóng chuyền châu Á (AVC) và Liên đoàn bóng chuyền quốc tế (FIVB).

Lịch sử thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Giải vô địch châu Á[sửa | sửa mã nguồn]

Giải vô địch ASEAN[sửa | sửa mã nguồn]

  • Thái Lan 2016 Huy chương Bạc

Cúp VTV[sửa | sửa mã nguồn]

Đội hình hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]


15 cầu thủ sau đây đã được gọi cho Giải vô địch châu Á 2018VTV Cup 2018.

# Pos Name Date of Birth (age) Height Weight Spike Block 2018 club
1 L Đàm Thùy Linh 16 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 1,64 m (5 ft 5 in) 60 kg (130 lb) 280 cm (110 in) 275 cm (108 in) Việt Nam Thông tin LVPB
2 OP Huỳnh Thị Quế Nhi 1 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 1,74 m (5 ft 9 in) 58 kg (128 lb) 298 cm (117 in) 294 cm (116 in) Việt Nam VTV Bình Điền Long An
3 OH Đoàn Thị Mỹ Tiên (captain) 7 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 1,76 m (5 ft 9 in) 65 kg (143 lb) 296 cm (117 in) 289 cm (114 in) Việt Nam VTV Bình Điền Long An
4 L Nguyễn Khánh Đang 10 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 1,56 m (5 ft 1 in) 55 kg (121 lb) 275 cm (108 in) 270 cm (106 in) Việt Nam VTV Bình Điền Long An
6 OH Lý Thị Hồng Ngân 3 tháng 1, 2000 (24 tuổi) 1,78 m (5 ft 10 in) 69 kg (152 lb) 298 cm (117 in) 288 cm (113 in) Việt Nam Thông tin LVPB
7 OH Võ Thị Vân Anh 30 tháng 9, 2001 (22 tuổi) 1,80 m (5 ft 11 in) 70 kg (150 lb) 310 cm (120 in) 300 cm (120 in) Việt Nam Vietinbank VC
8 MB Bùi Thị Minh Huệ 26 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 1,77 m (5 ft 10 in) 59 kg (130 lb) 307 cm (121 in) 297 cm (117 in) Việt Nam Thông tin LVPB
9 S Trần Nguyễn Quý Uyên 7 tháng 3, 2001 (23 tuổi) 1,72 m (5 ft 8 in) 66 kg (146 lb) 287 cm (113 in) 282 cm (111 in) Việt Nam VTV Bình Điền Long An
10 OH Nguyễn Thị Bích Tuyền 22 tháng 5, 2000 (23 tuổi) 1,89 m (6 ft 2 in) 61 kg (134 lb) 324 cm (128 in) 309 cm (122 in) Việt Nam Vĩnh Long VC
11 OP Hoàng Thị Kiều Trinh 11 tháng 2, 2002 (22 tuổi) 1,75 m (5 ft 9 in) 61 kg (134 lb) 300 cm (120 in) 292 cm (115 in) Việt Nam Thông tin LVPB
13 S Đặng Thu Huyền 14 tháng 2, 2002 (22 tuổi) 1,75 m (5 ft 9 in) 70 kg (150 lb) 298 cm (117 in) 287 cm (113 in) Việt Nam Thông tin LVPB
14 OH Phan Khánh Vy 28 tháng 4, 2002 (22 tuổi) 1,76 m (5 ft 9 in) 62 kg (137 lb) 296 cm (117 in) 290 cm (110 in) Việt Nam VTV Bình Điền Long An
15 MB Phan Thị Cẩm Linh 13 tháng 1, 2000 (24 tuổi) 1,78 m (5 ft 10 in) 65 kg (143 lb) 303 cm (119 in) 293 cm (115 in) Việt Nam VTV Bình Điền Long An
19 MB Đỗ Thị Hiền 7 tháng 5, 2000 (24 tuổi) 1,83 m (6 ft 0 in) 73 kg (161 lb) 301 cm (119 in) 295 cm (116 in) Việt Nam Vĩnh Phúc VC
20 MB Trần Thị Bích Thủy 11 tháng 12, 2000 (23 tuổi) 1,85 m (6 ft 1 in) 64 kg (141 lb) 310 cm (120 in) 303 cm (119 in) Thái Lan Air Force VC

Ghi chú:

  • OH tay đập ngoài/
  • OP đối diện Spiker
  • S Setter
  • MB Tay chắn giữa
  • L Libero

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]