Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil |
Ngày | Tháng 8, 2017 |
Bản mẫu:Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Môn điền kinh thi đấu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 ở Kuala Lumpur sẽ diễn ra tại sân vận động Quốc gia Bukit Jalil ở Bukit Jalil.[1]
Đại hội năm 2017 sẽ tham gia thi đấu trong 45 nội dung (nam 22 nội dung, nữ 21 nội dung và hỗn hợp 2 nội dung).
Các nội dung[sửa | sửa mã nguồn]
Các nội dung sau đây sẽ được tranh luận (tất cả các khoảng cách bằng mét trừ khi được nêu rõ):
|
Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Tham dự[sửa | sửa mã nguồn]
Các quốc gia tham dự[sửa | sửa mã nguồn]
Tóm tắt huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia chủ nhà
1 | ![]() |
17 | 11 | 6 | 34 |
2 | ![]() |
8 | 11 | 11 | 29 |
3 | ![]() |
8 | 5 | 8 | 19 |
4 | ![]() |
5 | 3 | 8 | 16 |
5 | ![]() |
4 | 7 | 2 | 13 |
6 | ![]() |
2 | 2 | 4 | 8 |
7 | ![]() |
0 | 0 | 1 | 1 |
8 | ![]() |
0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số | 43 | 37 | 41 | 117 |
Các nội dung nam[sửa | sửa mã nguồn]
Từ khóa | |||
---|---|---|---|
GR | Kỷ lục Đại hội Thể thao Đông Nam Á | NR | Kỷ lục quốc gia |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 mét |
Khairul Hafiz Jantan![]() |
10.38 | Eric Shauwn Cray![]() |
10.43 | Kritsada Namsuwun![]() |
10.43 |
200 mét |
Trenten Anthony Beram![]() |
20.84 NR | Jirapong Meenapra![]() |
21.22 | Aravinn Thevarr Gunasegaran![]() |
21.26 |
400 mét |
Trenten Anthony Beram![]() |
46.39 | Phitchaya Sunthonthuam![]() |
46.46 | Quách Công Lịch![]() |
46.48 |
800 mét |
Dương Văn Thái![]() |
1:48:97 | Marco Vilog![]() |
1:49.91 | Royson Vincent![]() |
1:50.76 |
1500 mét |
Dương Văn Thái![]() |
3:51.44 | Yothin Yaprajan![]() |
3:53.41 | Mervin Guarte![]() |
3:53.68 |
5000 mét |
Nguyễn Văn Lai![]() |
14:55.15 | Prabudass Krishnan![]() |
14:57.43 | Agus Prayogo![]() |
15:01.80 |
10,000 mét |
Agus Prayogo![]() |
30:22.26 | Nguyễn Văn Lai![]() |
30:45.64 | Sanchai Namkhet![]() |
30:54.86 |
110 mét vượt rào |
Rayzam Shah Wan Sofian![]() |
13.83 | Jamras Rittidet![]() |
14.10 | Clinton Kingsley Bautista![]() |
14.15 |
400 mét vượt rào |
Eric Shauwn Cray![]() |
50.03 | Quách Công Lịch![]() |
50.05 | Andrian![]() |
51.52 |
3000 mét vượt chướng ngại vật |
Atjong Tio Purwanto![]() |
9:03.94 | Phạm Tiến Sản![]() |
9:06.31 | Đỗ Quốc Luật![]() |
9:08.72 |
Tiếp sức 4 × 100 mét |
![]() Bandit Chuangchai Jaran Sathoengram Kritsada Namsuwun Nutthapong Veeravongratanasiri |
38.90 GR | ![]() Fadlin Iswandi Eko Rimbawan Yaspi Boby |
39.05 NR | ![]() Anfernee Lopena Archand Christian Bagsit Eric Shauwn Cray Mark Harry Diones |
39.11 |
Tiếp sức 4 × 400 mét |
![]() Kunanon Sukkaew Nattapong Kongkraphan Jirayu Pleenaram Phitchaya Sunthonthuam |
3:07.25 | ![]() Lương Văn Thảo Phan Khắc Hoàng Trần Đình Sơn Quách Công Lịch |
3:07.40 | ![]() Edgardo Alejan, Jr. Michael Carlo del Prado Archand Christian Bagsit Aries Toledo |
3:08.42 |
Marathon |
Guillaume Soh Rui Yong![]() |
2:29:27 | Agus Prayogo![]() |
2:31:20 | Muhaizar bin Mohamad![]() |
2:31:52 |
Đi bộ 20 kilômét |
Hendro Yap![]() |
1:32:11 | Lo Choon Sieng![]() |
1:32:28 | Muhammad Khairil Harith Harun![]() |
1:34:04 |
Nhảy cao |
Nauraj Singh Randhawa![]() |
2.24 m | Lee Hup Wei![]() |
2.24 m | Nguyễn Thành Nhân![]() |
2.18 m |
Nhảy sào |
Porranot Purahong![]() |
5.35 m | Patsapong Amsam-Ang![]() |
5.30 m | Iskandar Alwi![]() |
5.25 m |
Nhảy xa |
Bùi Văn Đông![]() |
7.83 m | Suwandi Wijaya![]() |
7.78 m | Janry Ubas![]() |
7.75 m |
Nhảy ba bước |
Muhammad Hakimi Ismail![]() |
16.77 GR |
Mark Harry Diones![]() |
16.63 | Pratchaya Tepparak![]() |
16.37 |
Đẩy tạ |
Promrob Juntima![]() |
17.42 m | Thawat Khachin![]() |
17.15 m | Muhammad Ziyad Zolkefli![]() |
17.12 m |
Ném đĩa |
Muhammad Irfan Shamshuddin![]() |
58.36 m | Narong Benjaroon![]() |
50.54 m | Abdul Rahman Lee![]() |
44.80 m |
Ném tạ xích |
Jackie Wong Siew Cheer![]() |
65.90 m GR |
Kittipong Boonmawan![]() |
65.49 m | Arniel Ferrera![]() |
55.94 m |
Ném lao |
Peerachet Jantra![]() |
71.49 m | Abd Hafiz![]() |
69.30 m | Melvin Calano![]() |
65.94 m |
10 môn phối hợp |
Aries Toledo![]() |
7433 pts | Sutthisak Singkhon![]() |
7411 pts | Bùi Văn Sự![]() |
6737 pts |
Các nội dung nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Từ khóa | |||
---|---|---|---|
GR | Kỷ lục Đại hội Thể thao Đông Nam Á | NR | Kỷ lục quốc gia |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 mét |
Lê Tú Chinh![]() |
11.56 | Zaidatul Husniah Zulkifli![]() |
11.74 | Veronica Shanti Pereira![]() |
11.76 |
200 mét |
Lê Tú Chinh![]() |
23.32 | Zaidatul Husniah Zulkifli![]() |
23.64 | Veronica Shanti Pereira![]() |
23.68 |
400 mét |
Nguyễn Thị Huyền![]() |
52.48 | Dipna Lim Prasad![]() |
54.18 | Supanich Poolkerd![]() |
54.55 |
800 mét |
Vũ Thị Ly![]() |
2:07.11 | Khuất Phương Anh![]() |
2:09.05 | Swe Li Myint![]() |
2:12.31 |
1500 mét |
Nguyễn Thị Oanh![]() |
4:20.51 | Vũ Thị Ly![]() |
4:30.68 | Lodkeo Inthakoumman![]() |
4:37.24 |
5000 mét |
Nguyễn Thị Oanh![]() |
17:23.20 | Phạm Thị Huệ![]() |
17:33.45 | Triyaningsih![]() |
17:36.98 |
10,000 mét |
Triyaningsih![]() |
36:39.37 | Phạm Thị Huệ![]() |
36:54.02 | Phạm Thị Hồng Lệ![]() |
37:04.64 |
100 mét vượt rào |
Trần Thị Yến Hoa![]() |
13.40 | Raja Nursheena Azhar![]() |
13.92 | Nur Izlyn Zaini![]() |
14.14 |
400 mét vượt rào |
Nguyễn Thị Huyền![]() |
56.06 | Dipna Lim Prasad![]() |
60.55 | Jutamas Khonkham![]() |
60.73 |
Tiếp sức 4 × 100 mét |
![]() Lê Tú Chinh Nguyễn Thị Mộng Tuyền Trần Thị Yến Hoa Đỗ Thị Quyền |
43.88 GR, NR | ![]() Parichat Charoensuk Kanyarat Pakdee Supawan Thipat Tassaporn Wannakit |
44.62 | ![]() Eloisa Luzon Kayla Anise Richardson Kyla Ashley Richardson Zion Corrales Nelson |
44.81 |
Tiếp sức 4 × 400 mét |
![]() Nguyễn Thị Oanh Quách Thị Lan Hoàng Thị Ngọc Nguyễn Thị Huyền |
3:33.40 | ![]() Pornpan Hoemhuk Atchima Eng-Chuan Treewadee Yongphan Supanich Poolkerd |
3:38.95 | ![]() Nurul Faizah Asma' Mazlan Shereen Samson Vallabuoy Tanalaksiumy Rayer Fathin Faqihah Yusuf |
3:43.31 |
Marathon |
Mary Joy Reyes Tabal![]() |
2:48:26 | Hoàng Thị Thanh![]() |
2:55:43 | Natthaya Thanaronnawat![]() |
2:58:17 |
Đi bộ 20 kilômét |
Elena Goh Ling Yin![]() |
52:21 | Phan Thị Bích Hà![]() |
52:57 | Tanaphon Assawawongcharoen![]() |
53:17 |
Nhảy cao |
Dương Thị Việt Anh![]() Michelle Sng Suat Li ![]() |
1.83 m | chia sẻ vàng | Yap Sean Yee![]() |
1.83 m NR | |
Nhảy sào |
Chayanisa Chomchuendee![]() |
4.10 m | Chuah Yu Tian![]() |
3.80 m | Rachel Isabel Yang Bingjie![]() |
3.60 m |
Nhảy xa |
Bùi Thị Thu Thảo![]() |
6.68 m | Maria Natalia Londa![]() |
6.47 m | Marestella Sunang![]() |
6.45 m |
Nhảy ba bước |
Vũ Thị Mến![]() |
14.15 m | Maria Natalia Londa![]() |
13.52 m | Parinya Chuaimaroeng![]() |
13.32 m |
Đẩy tạ |
Eki Febri Ekawati![]() |
15.39 m | Areerat Intadis![]() |
15.33 m | Sawitri Thongchao![]() |
14.26 m |
Ném đĩa |
Subenrat Insaeng![]() |
55.23 m | Choo Kang Ni![]() |
47.91 m | Nguyễn Thị Hồng Thương![]() |
45.10 m |
Ném tạ xích |
Grace Wong Xiu Mei![]() |
59.24 m | Mingkamon Koomphon![]() |
56.15 m | Panwat Gimsrang![]() |
54.88 m |
Ném lao |
Natta Nachan![]() |
55.04 m | Bùi Thị Xuân![]() |
52.50 m | Evalyn Palabrica![]() |
|
Bảy môn phối hợp |
Sunisa Khotseemueang![]() |
5430 pts | Emilia Nova![]() |
5386 pts | Wassana Winatho![]() |
5288 pts |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “KL 2017: Athletics”. KL 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2017.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Trang web chính thức (tiếng Anh)