1/10 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
1/10
Số đếm1/10
một phần mười
Số thứ tựthứ phẩy một
Bình phương0.01 (số)
Lập phương0.001 (số)
Tính chất
Biểu diễn
Nhị phân0,000112
Tam phân0,00223
Tứ phân0,0124
Ngũ phân0,025
Lục phân0,036
Bát phân0,063148
Thập nhị phân0,1249712
Thập lục phân016
Nhị thập phân0,220
Cơ số 360,3L36
Lục thập phân060
-0.9 1/10 1.1

(một phần mười) là một phân số tối giản và cũng là một phân số thập phân và là kết quả của phép tính 1 chia cho 10 hoặc là kết quả của bất kỳ số nào chia cho một số gấp mười lần nó. Nhân một phần mười tức là chia cho mười.

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]