Abe Yoshiro

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Abe Yoshiro
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Abe Yoshiro
Ngày sinh 5 tháng 7, 1980 (43 tuổi)
Nơi sinh Niihama, Ehime, Nhật Bản
Chiều cao 1,74 m (5 ft 8+12 in)
Vị trí Tiền đạo
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1999–2002 Đại học Ryutsu Keizai
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2002–2006 FC Tokyo 82 (15)
2005Oita Trinita (mượn) 15 (0)
2007 Kashiwa Reysol 8 (0)
2008–2010 Shonan Bellmare 108 (25)
2011 Ventforet Kofu 24 (4)
2012–2014 Júbilo Iwata 47 (6)
2015 Matsumoto Yamaga FC 24 (5)
Tổng cộng 308 (55)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Abe Yoshiro (阿部 吉朗 Abe Yoshirō?, sinh ngày 5 tháng 7 năm 1980) là cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1][2]

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Yoshiro Abe đã từng chơi cho FC Tokyo, Oita Trinita, Kashiwa Reysol, Shonan Bellmare, Ventforet Kofu, Júbilo IwataMatsumoto Yamaga FC.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ "Frontale hold off Jubilo" The Japan Times. Truy cập 2015-08-05.
  2. ^ "Matsumoto striker Yoshiro Abe retires" J1 League'. Truy cập 2015-12-04.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]