Adrian Ropotan

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Adrian Ropotan
With Volga NN năm 2013
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 8 tháng 5, 1986 (38 tuổi)
Nơi sinh Galați, Romania
Chiều cao 1,85 m (6 ft 1 in)
Vị trí Tiền vệ phòng ngự
Thông tin đội
Đội hiện nay
Hatta Club
Số áo 4
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1997–2000 Salbero Galați
2000–2003 Dunărea Galați
2003–2004 FC Argeș
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2004–2006 Dinamo II București 28 (0)
2005–2009 Dinamo București 71 (0)
2009–2012 Dynamo Moscow 54 (2)
2011–2012Tom Tomsk (mượn) 18 (1)
2013–2014 Volga N.Novgorod 21 (0)
2014–2015 Gabala 16 (0)
2015 Petrolul Ploiești 18 (2)
2016 Pandurii Târgu Jiu 10 (1)
2016– Hatta Club 20 (3)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2006–2008 Romania U21 16 (0)
2008–2016 Romania 7 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 3 năm 2017
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 6, 2016

Adrian Ropotan (sinh ngày 8 tháng 5 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Hatta Club.

Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Ropotan chuyển đến FC Dynamo Moscow với giá 3 triệu euro ngày 13 tháng 2 năm 2009.[1] Sau khi hết hợp đồng, anh ký hợp đồng với Volga với tư cách cầu thủ tự do.[2]

Ngày 22 tháng 6 năm 2014 Ropotan ký bản hợp đồng 1 năm với Gabala FK.[3]

Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 18 tháng 10 năm 2015[4]
Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Châu lục Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
2005–06 Dinamo București Liga I 5 0 0 0 5 0
2006–07 21 0 8 0 29 0
2007–08 30 0 4 0 34 0
2008–09 15 0 2 0 17 0
2009 Dynamo Moscow Giải bóng đá ngoại hạng Nga 18 2 0 0 2 0 20 2
2010 20 0 1 0 - 21 0
2011–12 10 0 1 0 - 11 0
Tom Tomsk (mượn) 18 1 1 0 - 19 1
2012–13 Dynamo Moscow 6 0 1 0 - 7 0
Volga 6 0 0 0 - 6 0
2013–14 15 0 0 0 - 15 0
2014–15 Gabala Giải bóng đá ngoại hạng Azerbaijan 16 0 1 0 2 0 19 0
2015–16 Petrolul Ploiești Liga I 11 1 1 0 0 0 12 1
Tổng cộng România 82 1 1 0 14 0 97 1
Nga 93 3 4 0 2 0 99 0
Azerbaijan 16 0 1 0 2 0 19 0
Tổng cộng sự nghiệp 191 4 6 0 18 0 215 4

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Romania national team
Năm Số trận Bàn thắng
2008 1 0
2009 0 0
2010 1 0
2011 3 0
2016 2 0
Tổng 7 0

Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 29 tháng 3 năm 2011[5]

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Dinamo București

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Dinamo Moscow sign Romanian midfielder Adrian Ropotan
  2. ^ Ропотан – в «Волге» Lưu trữ 2013-02-08 tại Wayback Machine
  3. ^ "Qəbələ"də iki yeni futbolçu”. gabalafc.az (bằng tiếng Azerbaijan). Gabala FK. Truy cập 22 tháng 6 năm 2014.
  4. ^ “A. ROPOTAN”. uk.soccerway.com. Soccerway. Truy cập 3 tháng 7 năm 2014.
  5. ^ “Adrian Ropotan”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập 23 tháng 12 năm 2014.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]