Albacete (tỉnh)
Giao diện
| Albacete Albaceteño | |
|---|---|
| — Tỉnh — | |
| Albacete | |
Albacete | |
| Quốc gia | Tây Ban Nha |
| Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
| Tỉnh lỵ | Albacete |
| Chính quyền | |
| • Kiểu | Diputation of Albacete |
| • Tỉnh trưởng | Pedro Aº Ruiz Santos (PSOE) |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 14,858 km2 (5,737 mi2) |
| Thứ hạng diện tích | 9 |
| Dân số (2006) | |
| • Tổng cộng | 387,658 |
| • Thứ hạng | 35 |
| • Mật độ | 26,0/km2 (700/mi2) |
| Tên cư dân | Albaceteño, |
| Ngôn ngữ | |
| • Ngôn ngữ chính thức | tiếng Tây Ban Nha |
| Múi giờ | UTC+1 |
| Mã ISO 3166 | ES-AB |
| Thành phố kết nghĩa | Reggio Emilia |
| % của Tây Ban Nha | (diện tích) (dân số) |
| Website | http://www.dipualba.es/ |
Là một tỉnh nằm ở cộng đồng tự trị Castile-La Mancha của Tây Ban Nha. Tỉnh này có diện tích km², dân số năm 2006 là 387.658 người. Thủ phủ là thành phố Albacete. Ngoài ra còn có các các đô thị khác. Tỉnh này giáp các tỉnh: Granada, Murcia, Alicante, Valencia, Cuenca, Ciudad Real và Jaén.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Albacete (tỉnh).