Bước tới nội dung

Attila Hadnagy

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Attila Hadnagy
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Attila László Hadnagy
Ngày sinh 8 tháng 9, 1980 (43 tuổi)
Nơi sinh Sfântu Gheorghe, România
Chiều cao 1,79 m (5 ft 10+12 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Sepsi Sfântu Gheorghe
Số áo 80
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1998–2004 Oltul Sfântu Gheorghe 75 (51)
2004–2007 Petrolul Ploiești 67 (28)
2007–2012 Brașov 137 (37)
2013–2016 Botoșani 94 (28)
2016– Sepsi Sfântu Gheorghe 57 (33)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 6, 2018

Attila László Hadnagy (sinh ngày 8 tháng 9 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu ở vị trí Tiền đạo cho Sepsi Sfântu Gheorghe. Anh thi đấu ở Liga I cho BrașovBotoșani.

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Hadnagy từng thi đấu cho Oltul Sfântu Gheorghe, Petrolul PloieștiBrașov. Vào mùa hè năm 2006 có lời đồn rằng, anh có lời mời thi đấu tại Liga I của România, nhưng nghe rằng FC Brașov bày tỏ quan tâm đến anh, anh quyết định thi đấu cho họ ở Liga II. Anh là vua phá lưới của Liga II với 24 bàn thắng. Sau đó anh lên chơi ở giải cao nhất cùng với câu lạc bộ.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 14 tháng 4 năm 2018[1]
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu Âu Khác Tổng cộng
Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Oltul Sfântu Gheorghe 1998–99 ? ? ? ?
1999–00 ? ? ? ?
2000–01 ? ? ? ?
2001–02 ? ? ? ?
2002–03 ? ? ? ?
2003–04 ? ? ? ?
Tổng cộng 75 51 75 51
FC Petrolul Ploiești 2004–05 ? ? ? ?
2005–06 ? ? 2 1 ? ?
2006–07 ? ? ? ?
Tổng cộng 67 28 2 1 69 29
Brașov 2007–08 31 24 31 24
2008–09 24 3 0 0 24 3
2009–10 22 4 1 0 23 4
2010–11 24 2 1 0 25 2
2011–12 25 3 1 0 26 3
2012–13 11 1 1 0 12 1
Tổng cộng 137 37 4 0 141 37
Botoșani 2012–13 9 5 9 5
2013–14 29 8 0 0 29 8
2014–15 29 9 0 0 1 1 30 10
2015–16 27 6 1 0 1 0 3 0 32 6
Tổng cộng 94 28 1 0 2 1 3 0 100 29
Sepsi Sfântu Gheorghe 2016–17 31 28 1 0 32 28
201718 23 5 0 0 23 5
Tổng cộng 54 33 1 0 54 33
Tổng cộng sự nghiệp 426 177 8 1 2 1 3 0 440 179

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Attila Hadnagy tại Soccerway

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]