Bản mẫu:2016 Summer Olympics women's volleyball pool A standings

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
VT Đội Tr T B Đ ST SB TSS ĐST ĐSB TSĐS Giành quyền tham dự
1  Brasil (H) 5 5 0 15 15 0 377 272 1,386 Tứ kết
2  Nga 5 4 1 12 12 4 3,000 393 353 1,113
3  Hàn Quốc 5 3 2 9 10 7 1,429 384 372 1,032
4  Nhật Bản 5 2 3 6 7 9 0,778 347 364 0,953
5  Argentina 5 1 4 2 3 14 0,214 319 407 0,784
6  Cameroon 5 0 5 1 2 15 0,133 328 410 0,800
Nguồn: FIVB
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
(H) Chủ nhà