Bản mẫu:Bảng xếp hạng V.League 2 2008

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng
hoặc xuống hạng
1 Quân khu 4 - Sara Group (C, P) 26 16 6 4 51 29 +22 54 Thăng hạng V.League 2009
2 T&T Hà Nội (P) 26 14 9 3 46 24 +22 51
3 Cao su Đồng Tháp (O, P) 26 13 8 5 42 23 +19 47 Play-off thăng hạng lên V.League 2009
4 Hancofood Cần Thơ 26 13 7 6 40 23 +17 46
5 Xi măng Vinakansai Ninh Bình 26 11 8 7 32 27 +5 41
6 Huda Huế 26 10 7 9 40 35 +5 37
7 Than Quảng Ninh 26 10 6 10 34 32 +2 36
8 Đồng Nai Berjaya 26 7 9 10 33 33 0 30
9 SHS Tiền Giang 26 6 11 9 27 28 −1 29
10 Giày Thành Công-Tây Ninh 26 6 10 10 28 31 −3 28
11 An Đô-An Giang 26 6 9 11 26 38 −12 27
12 Thành Nghĩa-Thạch Bích-Quảng Ngãi 26 6 8 12 18 34 −16 26
13 Quân khu 5 (R) 26 8 2 16 29 53 −24 26 Xuống hạng Giải hạng nhì 2009
14 Quân khu 7 (R) 26 3 6 17 14 50 −36 15
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Hiệu số bàn thắng bại; 4) Số bàn thắng; 5) Số bàn thắng sân khách; 6) Bốc thăm; 7) Play-off
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (P) Thăng hạng; (R) Xuống hạng