Bản mẫu:Bảng xếp hạng V.League 2 2020
Giao diện
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng[a] |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 7 | +10 | 24 | Tham dự nhóm A giai đoạn 2 |
2 | Khánh Hòa | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | +9 | 20 | |
3 | Bình Định | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | +6 | 20 | |
4 | Phố Hiến | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 9 | +5 | 20 | |
5 | Bình Phước | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 9 | +1 | 17 | |
6 | An Giang | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 12 | +3 | 15 | |
7 | Huế | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | −1 | 15 | Tham dự nhóm B giai đoạn 2 |
8 | Xi Măng Fico – YTL Tây Ninh | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | −5 | 14 | |
9 | Đắk Lắk | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | −5 | 10 | |
10 | Xổ số kiến thiết Cần Thơ | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 22 | −6 | 9 | |
11 | Long An | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 12 | +3 | 9 | |
12 | Đồng Tháp | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 26 | −9 | 8 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 30 tháng 9 năm 2020. Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Số bàn thắng đối đầu; 5) Số bàn thắng sân khách đối đầu; 6) Hiệu số bàn thắng; 7) Tổng số bàn thắng; 8) Số bàn thắng sân khách; 9) Play-off (Chỉ khi xác định đội vô địch, á quân, đứng thứ ba và xuống hạng); 10) Bốc thăm (Tiêu chí 2 đến 5 chỉ áp dụng sau khi kết thúc vòng 11)
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Số bàn thắng đối đầu; 5) Số bàn thắng sân khách đối đầu; 6) Hiệu số bàn thắng; 7) Tổng số bàn thắng; 8) Số bàn thắng sân khách; 9) Play-off (Chỉ khi xác định đội vô địch, á quân, đứng thứ ba và xuống hạng); 10) Bốc thăm (Tiêu chí 2 đến 5 chỉ áp dụng sau khi kết thúc vòng 11)
Ghi chú:
- ^ Các đọi thi đấu vòng tròn 1 lượt (11 trận), trước khi chia làm 2 nhóm (từ 1-6 và từ 7-12) trong 5 vòng đấu cuối.