Bản mẫu:Chem2/doc
Đây là một trang con tài liệu sử dụng bản mẫu dành cho Bản mẫu:Chem2. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
{{chem2}} là một bản mẫu được sử dụng để định dạng một công thức hóa học hoặc Phương trình hóa học.
Sử dụng[sửa mã nguồn]
Ký hiệu | Đưa ra | Ví dụ | Đầu ra |
---|---|---|---|
\s |
− | {{chem2|CH3\sCH3}} |
CH 3−CH 3 |
\d |
= | {{chem2|CH2\dCH2}} |
CH 2=CH 2 |
\t |
≡ | {{chem2|HC\tCH}} |
HC≡CH |
\q |
≣ | {{chem2|[Cl4Re\qReCl4](2−)|}} |
[Cl 4Re≣ReCl 4]2− |
\- |
- | ||
\\ |
\ | ||
\h |
η | ||
\h{1} |
η1- | ||
\m{1} |
μ1- | ||
-> |
→ | {{chem2|2H2 + O2 -> 2H2O}} |
2H 2 + O 2 → 2H 2O |
<-> |
⇌ | ||
* |
· | {{chem2|CoCl2*6H2O}} |
CoCl 2·6H2O |
\* |
* | {{chem2|Cp\*2Fe}} |
Cp* 2Fe |
_{} |
{{chem2|CH4_{(g)}|}} * |
CH 4 (g) | |
^{} |
{{chem2|^{13}CH4}} |
13 CH 4 | |
∇ |
∇ | {{chem2|∇}} |
∇ |
^ If the last character of the template input is }
, MediaWiki will confuse it with the end-of-template tag }}
. Adding |
between the two resolves this ambiguity. Other options include instead inserting
(space), {{null}}
or <nowiki/>
.
Formulas (without charge) are just written. Eg.:
{{chem2|CH3(CH2)5CH3}}
đưa ra CH
3(CH
2)
5CH
3{{chem2|Fe3S2(CO)9}}
đưa ra Fe
3S
2(CO)
9{{chem2|C_{''n''}H_{2''n''+2}|}}
đưa ra C
nH
2n+2
Charges are written inside parenthesis, otherwise it's treated as +1 or −1, e.g.:
{{chem2|Na+}}
đưa ra Na+{{chem2|O2-}}
đưa ra O−
2 nhưng có thể được viết là{{chem2|O2(-)}}
quá.{{chem2|SO4(2-)}}
đưa ra SO2−
4{{chem2|S19(2+)}}
đưa ra S2+
19
Chemical equations can be written too. E.g.:
{{chem2|2 S + 3 O2 + 2 H2O -> 2 H2SO4}}
đưa ra 2 S + 3 O
2 + 2 H
2O → 2 H
2SO
4{{chem2|2S + 3O2 + 2H2O -> 2H2SO4}}
đưa ra 2S + 3O
2 + 2H
2O → 2H
2SO
4
The arrows can be written as ->
or just →
. All characters (and unicode markup) are valid input except \
, = (Mediawiki use it), _
and -
(endash etc.)
{{chem2|2 H2_{(g)} + O2_{(g)} -> 2H2O_{(g)}|}}
đưa ra 2 H
2
(g) + O
2
(g) → 2H
2O
(g){{chem2|NH2RCHCO2H <-> NH3+RCHCO2-}}
đưa ra NH
2RCHCO
2H ⇌ NH+
3RCHCO−
2
Hapticity và mu:
{{chem2|W(CO)3(PiPr3)2(\h{2}H2)}}
đưa ra W(CO)
3(PiPr
3)
2(η2-H
2){{chem2|auto=yes|W(CO)3(PiPr3)2(\h{2}H2)}}
đưa ra W(CO)
3(PiPr
3)
2(η2-H
2)
Liên kết: Sử dụng link=
<wiki page> or ordinary wiki link ([[
and ]]
), e.g.:
{{chem2|link=Sắt(III) chloride|FeCl3}}
đưa ra FeCl
3{{chem2|3[[hydro|H2]] + 2[[nitơ|N2]] <-> 2[[amoniac|NH3]]}}
đưa ra 3H
2 + 2N
2 ⇌ 2NH
3
Auto links: Automatic link elements: Use auto=
<something> (e.g. yes
):
Các ví dụ[sửa mã nguồn]
{{chem2|[Cl4Re\qReCl4](2−)|}}
đưa ra [Cl
4Re≣ReCl
4]2−{{chem2|[Cl4Re\qReCl4](2-)|}}
đưa ra [Cl
4Re≣ReCl
4]2−{{chem2|NH2RCHCO2H <-> NH3+RCHCO2−}}
đưa ra NH
2RCHCO
2H ⇌ NH+
3RCHCO−
2
{{chem2|\\hallo}}
đưa ra \hallo{{chem2|H3CC\tCH <-> H2C\dC\dCH2}}
đưa ra H
3CC≡CH ⇌ H
2C=C=CH
2{{chem2|4 NH3 + 5 O2 -> 4 NO + 6 H2O}}
đưa ra 4 NH
3 + 5 O
2 → 4 NO + 6 H
2O
- "H2O → H2O" là H
2O → H
2O - "H2O_{(l)} -> H2O_{(g)}" là H
2O
(l) → H
2O
(g)
- "4 NH3 + 5 O2 → 4 NO + 6 H2O" là 4 NH
3 + 5 O
2 → 4 NO + 6 H
2O - " 4 NH3 + 5 O2 → 4 NO + 6 H2O" là 4 NH
3 + 5 O
2 → 4 NO + 6 H
2O - " 4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O" là 4NH
3 + 5O
2 → 4NO + 6H
2O - " 2Mn2(+)" là 2Mn+
2 - " 2Mn2(+) + 3H2O" là 2Mn+
2 + 3H
2O - Mn– là Mn−
- Mn2(2-) là Mn2−
2 - Mn2☃+ là Mn
2☃+
, Mn2(2–) là Mn2−
2, Mn2(2☃–) là Mn
2(
2☃−
) - Mn2(+) là Mn+
2 - Mn2+ là Mn+
2 - Mn2(-) là Mn−
2 - Mn2- là Mn−
2
- {{chem2|C_{''n''}H_{2''n'' + 2}|}} đưa ra C
nH
2n + 2 - {{chem2|C_{abc}|}} đưa ra C
abc - (chem đưa ra C
nH
2n + 2) - {{chem2|CoCl2*1.5H2O}} đưa ra CoCl
2·1.5H2O - Mn22– là Mn−
22 - Cu2C2*H2O là Cu
2C
2·H2O
- Đặc biệt
- {{chem2|[Me2Al(\m{2}Me)]2}} đưa ra [Me
2Al(μ2-Me)]
2 - {{chem2|^{13}CO2}} đưa ra 13
CO
2 - {{chem2|auto=yes|^{13}CO2}} đưa ra 13
CO
2 - {{chem2|\h{5}(C5H5)2TiCl2}} đưa ra η5-(C
5H
5)
2TiCl
2 - {{chem2|\h{5}\s(C5H5)}} đưa ra η5-−(C
5H
5) - {{chem2|CH2\dCH2\sCH2\sC\tCH\qMn}} là CH
2=CH
2−CH
2−C≡CH≣Mn
- {{chem2|RC(OR’)3}} đưa ra RC(OR’)
3 - {{chem2|C\\C}} đưa ra C\C
- {{chem2|C2*NH3}} đưa ra C
2·NH
3 - {{chem2|C2*2NH3}} đưa ra C
2·2NH
3 - {{chem2|C1.2H3.5}} đưa ra C
1.2H
3.5
- {{chem2|12|6|C}} là 12
- {{chem2|12|C}} là 12
- {{chem2|CH3\i{13}CH2CH3}} là CH
3CH
2CH
3 - {{chem2|\{\{abc\}\}}} là AbC
- C2(μ\-C) là C
2(μ-C)
- SO4(2-) là SO2−
4 - 2Mn2(2+) là 2Mn2+
2 - CH3-CH2-OH là CH−
3CH−
2OH - [ZnCl4]- là [ZnCl
4]− - [ZnCl4](2-) là [ZnCl
4]2− - TỰ ĐỘNG: ((H2O)5{CoCl2})2 là ((H
2O)
5{CoCl
2})
2 - Si(OH)4 là Si(OH)
4
- TỰ ĐỘNG: Cu2C2*H2O là Cu
2C
2·H2O - Cu2C2*2H2O là Cu
2C
2·2H2O - CuSO*2H2O là CuSO·2H2O
- CuSO4*15H2O là CuSO
4·15H2O - CuSO4(H2O)5 là CuSO
4(H
2O)
5 - H+ + OH- → H2O là H+
+ OH−
→ H
2O - H → O là H → O
- ZxPo4 là ZxPo
4 Nguyên tố không rõ. - ((Na)Cl là ((Na)Cl Quá nhiều "(".
- Si(OH))4 là Si(OH))
4 Quá nhiều ")". - Si&☃Si là Si&☃Si
- CH
2=CH
2
Thêm nữa[sửa mã nguồn]
- {{chem2|Cl2O6|link=dichlorine hexoxide}} là Cl
2O
6 - [Fe(Phen)(Phen)3](2+) là [Fe(Phen)(Phen)
3]2+ - TỰ ĐỘNG: [Fe(Phen)(Phen)3](2+) là [[[Sắt|Fe]](Phen)(Phen)
3]2+ - {{chem2|[C2O2](2+)}} là [C
2O
2]2+ - {{chem2|link=Cà chua|SI4}} là SI
4 - H2SO4+ là H
2SO+
4 - Mn- là Mn−
- Mn22+ là Mn+
22, Mn22- là Mn−
22, - Mn(2+) là Mn2+
- Mn2(+) là Mn+
2 - Mn(22-) là Mn22−
- Mn3(22-) là Mn22−
3 - Mn(22+) là Mn22+
- Mn2(22+) là Mn22+
2 - Mn2(2+) là Mn2+
2 - Mn22(2+) là Mn2+
22
Chem v chem2[sửa mã nguồn]
- (CH
3)
2CO Chem - (CH
3)
2CO Chem2 - H+
2 Chem - H+
2 Chem2
Dữ liệu bản mẫu[sửa mã nguồn]
Dữ liệu bản mẫu cho Chem2
Không có miêu tả.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
1 | 1 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
auto | auto | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
link | link | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Xem thêm[sửa mã nguồn]
- {{Chem}}
- {{Chemical formula}}
- <chem>, WP:MATHCHEM — bởi TeX