Bản mẫu:Quân sự Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Quân sự Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Quân kỳ Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc
Quân kỳ Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc
Cơ quan lãnh đạo cao nhất
Ủy ban Quân sự Trung ương
(Đảng: Quân ủy Trung ương)
(Nhà nước: Ủy ban Quân sự Trung ương)
Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc

Lục quân· Hải quân· Không quân
Tên lửa Chiến lược· Chi viện Chiến lược


武警07式帽徽 Cảnh sát Vũ trang Nhân dân Trung Quốc
Lực lượng Dân quân Trung Quốc
Cơ quan chức năng thuộc Quân ủy Trung ương
Văn phòng Quân ủy Trung ương
Bộ Tham mưu liên hợp
Bộ Công tác Chính trị
Bộ Bảo đảm Hậu cần
Bộ Phát triển Trang bị
Bộ Quản lý Huấn luyện
Bộ Động viên Quốc phòng
Ủy ban Kiểm tra và Kỷ luật
Ủy ban Chính trị và Pháp luật
Ủy ban Khoa học và Công nghệ
Văn phòng Quy hoạch Chiến lược
Văn phòng Cải cách và Biên chế
Văn phòng Hợp tác Quân sự Quốc tế
Sở Kiểm toán
Tổng cục Quản lý Sự vụ
Các trường Quân sự Trung ương
Đại học Quốc phòng
Học viện Khoa học Quân sự
Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc phòng
5 Chiến khu
Chiến khu Trung ương
Chiến khu Đông bộ
Chiến khu Tây bộ
Chiến khu Nam bộ
Chiến khu Bắc bộ
Lực lượng đồn trú
Quân đồn trú Hồng Kông
Quân đồn trú Ma Cao
Các hệ thống
Dịch vụ Quân sự
Quân khu cấp Tỉnh
Sẵn sàng chiến đấu
Cấp bậc (Lục quân, Hải quân, Không quân)
Cấp bậc Cảnh sát Vũ trang
Tổ chức quân sự trong Chính phủ
Bộ Quốc phòng
Ủy ban Khoa học và Công nghệ Quốc phòng
Ủy ban Động viên Quốc phòng
Ủy ban Quốc phòng và An ninh
Tư tưởng quân sự
Chiến lược quân sự
Chiến thuật quân sự
Chiến lược phát triển
Chiến tranh nhân dân
Chiến tranh du kích
Các thông tin khác
Lịch sử Quân sự Trung Quốc
Tổ chức Quân sự Trung Quốc

参数[sửa mã nguồn]

使用“collapsed”或“hidden”(或“折叠”、“隱藏”)参数控制模板折叠:
  • 0:使模板可折叠,但默认在展开状态
  • 1:默认折叠模板
  • auto:根据页面上的其他模板判断
  • 留空去除模板折叠功能