Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 2004

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Thế vận hội Mùa hè 2004

Từ khóa
  Đoàn chủ nhà ( Hy Lạp)
HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Hoa Kỳ363926101
2 Trung Quốc32171463
3 Nga28263690
4 Úc17161750
5 Nhật Bản1691237
6 Đức13162049
7 Pháp1191333
8 Ý10111132
9 Hàn Quốc912930
10 Anh Quốc991230
11 Cuba971127
12 Hungary86317
13 Ukraina85922
14 România85619
15 Hy Lạp66416
16 Brasil52310
17 Na Uy5016
18 Hà Lan49922
19 Thụy Điển4217
20 Tây Ban Nha311620
21 Canada36312
22 Thổ Nhĩ Kỳ33511
23 Ba Lan32510
24 New Zealand3205
25 Thái Lan3148
26 Belarus25613
27 Áo2417
28 Ethiopia2327
29 Slovakia2226
 Iran2226
31 Đài Bắc Trung Hoa2215
32 Gruzia2204
33 Bulgaria21912
34 Đan Mạch2158
35 Uzbekistan2125
 Jamaica2125
37 Maroc2103
38 Argentina2046
39 Chile2013
40 Kazakhstan1438
41 Kenya1427
42 Cộng hòa Séc1359
43 Nam Phi1326
44 Croatia1225
45 Litva1203
46 Thụy Sĩ1135
 Ai Cập1135
48 Indonesia1124
49 Zimbabwe1113
50 Azerbaijan1045
51 Bỉ1023
52 Israel1012
 Bahamas1012
54 UAE1001
 Cộng hòa Dominica1001
 Cameroon1001
57 CHDCND Triều Tiên0415
58 Latvia0404
59 México0314
60 Bồ Đào Nha0213
61 Serbia và Montenegro0202
 Phần Lan0202
63 Slovenia0134
64 Estonia0123
65 Paraguay0101
 Ấn Độ0101
 Hồng Kông0101
68 Nigeria0022
 Venezuela0022
 Colombia0022
71 Mông Cổ0011
 Trinidad và Tobago0011
 Syria0011
 Eritrea0011
Tổng số (74 đơn vị)301300326927

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]