Bouvaincourt-sur-Bresle
- Asturianu
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Picard
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bouvaincourt-sur-Bresle | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Somme |
Quận | Abbeville |
Tổng | Gamaches |
Xã (thị) trưởng | Claude Bardoux (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 7–123 m (23–404 ft) (bình quân 15 m (49 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 6,82 km2 (2,63 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 80127/ 80220 |
Bouvaincourt-sur-Bresle là một xã ở tỉnh Somme, vùng Hauts-de-France, Pháp.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Thị trấn này tọa lạc trên đường D1015, bên bờ sông Bresle, giáp ranh với tỉnh Seine-Maritime departement, khoảng 20 dặm Anh về phía tây của Abbeville và giáp rừng Eu.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
528 | 618 | 542 | 569 | 635 | 694 |
Số liệu điều tra dân số từ năm 1962, dân số không tính hai lần |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn](tất cả đều bằng tiếng Pháp)
- Bouvaincourt-sur-Bresle sur le site de l'Insee Lưu trữ ngày 11 tháng 3 năm 2007 tại Wayback Machine
- Bouvaincourt-sur-Bresle sur le site du Quid[liên kết hỏng]