Conty
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Čeština
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Kurdî
- Ladin
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Picard
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Conty | |
Town hall | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Somme |
Quận | Amiens |
Tổng | Conty |
Xã (thị) trưởng | Guy Lacherez (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 46–182 m (151–597 ft) (bình quân 58 m (190 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 23,72 km2 (9,16 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.762 (2006) |
- Mật độ | 74/km2 (190/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 80211/ 80160 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Conty là một xã thuộc tỉnh Somme trong vùng Hauts-de-France miền bắc nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1936 | 1946 | 1954 | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 1267 | 1392 | 1373 | 1463 | 1512 | 1554 | 1434 | 1541 | 1659 | 1762 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Conty. |
- Conty on the Quid website Lưu trữ 2009-07-21 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
- Club de football du Conty Loeuilly Sporting Club (tiếng Pháp)